Chuyển đổi tiền tệ, tỷ giá hối đoái
Chuyển đổi tiền tệ Máy tính tỷ giá Tỷ giá hối đoái trực tuyến Tệ lịch sử tỷ giá hối đoái
Tỷ lệ trao đổi dữ liệu của Liên Hợp Quốc tại 09/05/2024 20:45

Đổi Bảng Anh Đến Unidades de formento (Mã tài chính)

Bảng Anh Đến Unidades de formento (Mã tài chính) chuyển đổi. Bảng Anh giá Unidades de formento (Mã tài chính) ngày hôm nay trên thị trường trao đổi tiền tệ.
100 Bảng Anh = 4.24 Unidades de formento (Mã tài chính)

Tỷ giá hối đoái của Bảng Anh thành Unidades de formento (Mã tài chính) có giá trị trung bình từ tất cả các nguồn. Thông tin về việc trao đổi tiền tệ được đưa ra từ các nguồn mở. Trao đổi tiền tệ trong các ngân hàng chính thức và ngân hàng trực tuyến. Bảng Anh tăng so với Unidades de formento (Mã tài chính) kể từ ngày hôm qua. Đối với 1 Bảng Anh bây giờ bạn cần cung cấp 0.042394 Unidades de formento (Mã tài chính). Tỷ lệ Bảng Anh tăng so với Unidades de formento (Mã tài chính) bởi 0 một phần trăm điểm phần trăm.

Thay đổi
Đổi

Tỷ giá Bảng Anh Đến Unidades de formento (Mã tài chính)

Một tuần trước, Bảng Anh có thể được bán cho 0.042421 Unidades de formento (Mã tài chính). Ba tháng trước, Bảng Anh có thể được đổi thành 0.044281 Unidades de formento (Mã tài chính). Một năm trước, Bảng Anh có thể được bán cho 0.034473 Unidades de formento (Mã tài chính). Bảng Anh tỷ giá hối đoái với Unidades de formento (Mã tài chính) thuận tiện để xem trên biểu đồ. -1.12% - thay đổi tỷ giá hối đoái của Bảng Anh thành Unidades de formento (Mã tài chính) mỗi tháng. 22.98% - thay đổi tỷ giá hối đoái của Bảng Anh thành Unidades de formento (Mã tài chính) mỗi năm.

Giờ Ngày Tuần tháng 3 tháng Năm 10 năm
   Tỷ giá Bảng Anh (GBP) Đến Unidades de formento (Mã tài chính) (CLF) Sống trên thị trường ngoại hối Forex

Chuyển đổi tiền tệ Bảng Anh Unidades de formento (Mã tài chính)

Bảng Anh (GBP) Đến Unidades de formento (Mã tài chính) (CLF)
100 Bảng Anh 4.24 Unidades de formento (Mã tài chính)
500 Bảng Anh 21.20 Unidades de formento (Mã tài chính)
1 000 Bảng Anh 42.39 Unidades de formento (Mã tài chính)
2 500 Bảng Anh 105.98 Unidades de formento (Mã tài chính)
5 000 Bảng Anh 211.97 Unidades de formento (Mã tài chính)
10 000 Bảng Anh 423.94 Unidades de formento (Mã tài chính)
25 000 Bảng Anh 1 059.84 Unidades de formento (Mã tài chính)
50 000 Bảng Anh 2 119.69 Unidades de formento (Mã tài chính)

Hôm nay, bạn có thể chuyển đổi 10 Bảng Anh cho 0.42 Unidades de formento (Mã tài chính). Nếu bạn có 1.06 Unidades de formento (Mã tài chính), thì trong Chile họ có thể đổi thành 25 Bảng Anh. Hôm nay, có thể mua 2.12 Unidades de formento (Mã tài chính) cho 50 Bảng Anh. Bạn có thể trao đổi 4.24 Unidades de formento (Mã tài chính) lấy 100 Bảng Anh . Hôm nay, có thể mua 10.60 Unidades de formento (Mã tài chính) cho 250 Bảng Anh. Công cụ chuyển đổi tiền tệ hiện tại cho 500 Bảng Anh mang lại cho 21.20 Unidades de formento (Mã tài chính).

   Bảng Anh Đến Unidades de formento (Mã tài chính) Tỷ giá

Bảng Anh Đến Unidades de formento (Mã tài chính) hôm nay tại 09 có thể 2024

Ngày Tỷ lệ Thay đổi
09.05.2024 0.042628 0.000194 ↑
08.05.2024 0.042434 0.00019 ↑
07.05.2024 0.042244 -0.000486 ↓
06.05.2024 0.04273 0.00063 ↑
05.05.2024 0.0421 -

9 có thể 2024, 1 Bảng Anh = 0.042628 Unidades de formento (Mã tài chính). 8 có thể 2024, 1 Bảng Anh chi phí 0.042434 Unidades de formento (Mã tài chính). 7 có thể 2024, 1 Bảng Anh chi phí 0.042244 Unidades de formento (Mã tài chính). Tỷ lệ Bảng Anh tối đa cho Unidades de formento (Mã tài chính) của Ukraine trong tháng trước là trên 06.05.2024. 5 có thể 2024, 1 Bảng Anh = 0.0421 Unidades de formento (Mã tài chính).

   Bảng Anh Đến Unidades de formento (Mã tài chính) lịch sử tỷ giá hối đoái

Bảng Anh và Unidades de formento (Mã tài chính) ký hiệu tiền tệ và các quốc gia

Bảng Anh ký hiệu tiền tệ, Bảng Anh ký tiền: £ (₤). Bảng Anh Tiểu bang: Lãnh thổ Anh tại Ấn Độ Dương, Vương quốc Anh, Maine. Bảng Anh mã tiền tệ GBP. Bảng Anh Đồng tiền: đồng xu.

Unidades de formento (Mã tài chính) Tiểu bang: Chile. Bảng Anh mã tiền tệ CLF. Unidades de formento (Mã tài chính) Đồng tiền: centavo.