Chuyển đổi tiền tệ, tỷ giá hối đoái
Chuyển đổi tiền tệ Máy tính tỷ giá Tỷ giá hối đoái trực tuyến Tệ lịch sử tỷ giá hối đoái
Tỷ lệ trao đổi dữ liệu của Liên Hợp Quốc tại 08/05/2024 11:58

Đổi Bảng Anh Đến Lempira

Bảng Anh Đến Lempira chuyển đổi. Bảng Anh giá Lempira ngày hôm nay trên thị trường trao đổi tiền tệ.
1 Bảng Anh = 30.92 Lempira

Chuyển đổi Bảng Anh thành Lempira với tốc độ hiện tại trung bình. Hiển thị giá trị trung bình của việc chuyển đổi Bảng Anh thành Lempira. Trao đổi tiền tệ trong các ngân hàng chính thức và ngân hàng trực tuyến. 1 Bảng Anh hiện là 30.92 Lempira. 1 Bảng Anh tăng bởi 0 Lempira tiếng Ukraina. Bảng Anh có giá hôm nay 30.92 Lempira.

Thay đổi
Đổi

Tỷ giá Bảng Anh Đến Lempira

Một tháng trước, Bảng Anh có thể được mua cho 31.24 Lempira. Một năm trước, Bảng Anh có thể được đổi thành 30.63 Lempira. Mười năm trước, Bảng Anh có thể được mua cho 30.63 0 Lempira. Bảng Anh tỷ giá hối đoái với Lempira thuận tiện để xem trên biểu đồ. -1.04% mỗi tháng - sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Bảng Anh. Sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Bảng Anh thành Lempira trong một năm là 0.96%.

Giờ Ngày Tuần tháng 3 tháng Năm 10 năm
   Tỷ giá Bảng Anh (GBP) Đến Lempira (HNL) Sống trên thị trường ngoại hối Forex

Chuyển đổi tiền tệ Bảng Anh Lempira

Bảng Anh (GBP) Đến Lempira (HNL)
1 Bảng Anh 30.92 Lempira
5 Bảng Anh 154.60 Lempira
10 Bảng Anh 309.21 Lempira
25 Bảng Anh 773.01 Lempira
50 Bảng Anh 1 546.03 Lempira
100 Bảng Anh 3 092.06 Lempira
250 Bảng Anh 7 730.15 Lempira
500 Bảng Anh 15 460.30 Lempira

Công cụ chuyển đổi tiền tệ hiện cung cấp 309.21 Lempira cho 10 Bảng Anh. Nếu bạn có 25 Bảng Anh, thì trong Honduras họ có thể đổi thành 773.01 Lempira. Nếu bạn có 1 546.03 Lempira, thì trong Honduras chúng có thể được bán cho 50 Bảng Anh. Hôm nay, 3 092.06 Lempira có thể được bán cho 100 Bảng Anh. Hôm nay, 7 730.15 Lempira có thể được trao đổi cho 250 Bảng Anh. Bạn có thể mua 500 Bảng Anh cho 15 460.30 Lempira .

   Bảng Anh Đến Lempira Tỷ giá

Bảng Anh Đến Lempira hôm nay tại 08 có thể 2024

Ngày Tỷ lệ Thay đổi
08.05.2024 30.952516 -0.006065 ↓
07.05.2024 30.958581 0.147579 ↑
06.05.2024 30.811002 0.328476 ↑
05.05.2024 30.482526 -0.142894 ↓
04.05.2024 30.62542 0.192644 ↑

Hôm nay tại 8 có thể 2024, 1 Bảng Anh = 30.952516 Lempira. Bảng Anh thành Lempira trên 7 có thể 2024 bằng với 30.958581 Lempira. Bảng Anh thành Lempira trên 6 có thể 2024 bằng với 30.811002 Lempira. Bảng Anh đến Lempira trên 5 có thể 2024 - 30.482526 Lempira. Tỷ lệ Bảng Anh tối thiểu đến Lempira của Ukraine trong tháng trước là trên 05.05.2024.

   Bảng Anh Đến Lempira lịch sử tỷ giá hối đoái

Bảng Anh và Lempira ký hiệu tiền tệ và các quốc gia

Bảng Anh ký hiệu tiền tệ, Bảng Anh ký tiền: £ (₤). Bảng Anh Tiểu bang: Lãnh thổ Anh tại Ấn Độ Dương, Vương quốc Anh, Maine. Bảng Anh mã tiền tệ GBP. Bảng Anh Đồng tiền: đồng xu.

Lempira ký hiệu tiền tệ, Lempira ký tiền: L. Lempira Tiểu bang: Honduras. Lempira mã tiền tệ HNL. Lempira Đồng tiền: centavo.