Chuyển đổi tiền tệ, tỷ giá hối đoái
Chuyển đổi tiền tệ Máy tính tỷ giá Tỷ giá hối đoái trực tuyến Tệ lịch sử tỷ giá hối đoái
Tỷ lệ trao đổi dữ liệu của Liên Hợp Quốc tại 30/04/2024 00:39

Đổi Bảng Anh Đến Tugrik

Bảng Anh Đến Tugrik chuyển đổi. Bảng Anh giá Tugrik ngày hôm nay trên thị trường trao đổi tiền tệ.
1 Bảng Anh = 4 329.58 Tugrik

Chuyển đổi Bảng Anh thành Tugrik với tốc độ hiện tại trung bình. Thông tin về việc chuyển đổi Bảng Anh thành Tugrik được cập nhật mỗi ngày một lần. Tất cả các hoạt động trao đổi tiền được thực hiện trong ngân hàng. 1 Bảng Anh hiện bằng 4 329.58 Tugrik. 1 Bảng Anh tăng theo 0 Tugrik tiếng Ukraina. Bảng Anh có giá hôm nay 4 329.58 Tugrik.

Thay đổi
Đổi

Tỷ giá Bảng Anh Đến Tugrik

Một tháng trước, Bảng Anh có thể được đổi thành 4 346.34 Tugrik. Ba năm trước, Bảng Anh có thể được đổi thành 3 944.26 Tugrik. Năm năm trước, Bảng Anh có thể được đổi thành 3 186.12 Tugrik. Ở đây được hiển thị một biểu đồ của tỷ giá hối đoái cho các thời điểm khác nhau. 1.67% - thay đổi tỷ giá hối đoái của Bảng Anh thành Tugrik mỗi tuần. -0.87% mỗi năm - sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Bảng Anh.

Giờ Ngày Tuần tháng 3 tháng Năm 10 năm
   Tỷ giá Bảng Anh (GBP) Đến Tugrik (MNT) Sống trên thị trường ngoại hối Forex

Chuyển đổi tiền tệ Bảng Anh Tugrik

Bảng Anh (GBP) Đến Tugrik (MNT)
1 Bảng Anh 4 329.58 Tugrik
5 Bảng Anh 21 647.90 Tugrik
10 Bảng Anh 43 295.80 Tugrik
25 Bảng Anh 108 239.50 Tugrik
50 Bảng Anh 216 479.01 Tugrik
100 Bảng Anh 432 958.02 Tugrik
250 Bảng Anh 1 082 395.05 Tugrik
500 Bảng Anh 2 164 790.10 Tugrik

Hôm nay 43 295.80 MNT = 10 GBP. Hôm nay, 108 239.50 Tugrik có thể được bán cho 25 Bảng Anh. Nếu bạn có 50 Bảng Anh, thì trong Mông Cổ bạn có thể mua 216 479.01 Tugrik. Bạn có thể trao đổi 100 Bảng Anh cho 432 958.02 Tugrik . Nếu bạn có 250 Bảng Anh, thì trong Mông Cổ họ có thể đổi thành 1 082 395.05 Tugrik. Nếu bạn có 2 164 790.10 Tugrik, thì trong Mông Cổ chúng có thể được bán cho 500 Bảng Anh.

   Bảng Anh Đến Tugrik Tỷ giá

Bảng Anh Đến Tugrik hôm nay tại 30 Tháng tư 2024

Ngày Tỷ lệ Thay đổi
30.04.2024 4 245.144 -45.477526 ↓
29.04.2024 4 290.622 -
28.04.2024 4 290.622 -10.952749 ↓
27.04.2024 4 301.574 13.793876 ↑
26.04.2024 4 287.781 -10.445509 ↓

30 Tháng tư 2024, 1 Bảng Anh = 4 245.144 Tugrik. Bảng Anh thành Tugrik trên 29 Tháng tư 2024 bằng với 4 290.622 Tugrik. Bảng Anh thành Tugrik trên 28 Tháng tư 2024 bằng với 4 290.622 Tugrik. Tỷ lệ GBP / MNT trong là trên 27.04.2024. Tỷ lệ GBP / MNT trong là trên 30.04.2024.

   Bảng Anh Đến Tugrik lịch sử tỷ giá hối đoái

Bảng Anh và Tugrik ký hiệu tiền tệ và các quốc gia

Bảng Anh ký hiệu tiền tệ, Bảng Anh ký tiền: £ (₤). Bảng Anh Tiểu bang: Lãnh thổ Anh tại Ấn Độ Dương, Vương quốc Anh, Maine. Bảng Anh mã tiền tệ GBP. Bảng Anh Đồng tiền: đồng xu.

Tugrik ký hiệu tiền tệ, Tugrik ký tiền: ₮. Tugrik Tiểu bang: Mông Cổ. Tugrik mã tiền tệ MNT. Tugrik Đồng tiền: Mongo.