Chuyển đổi tiền tệ, tỷ giá hối đoái
Chuyển đổi tiền tệ Máy tính tỷ giá Tỷ giá hối đoái trực tuyến Tệ lịch sử tỷ giá hối đoái
Tỷ lệ trao đổi dữ liệu của Liên Hợp Quốc tại 01/05/2024 00:07

Đổi Pound Sudan Đến Lempira

Pound Sudan Đến Lempira chuyển đổi. Pound Sudan giá Lempira ngày hôm nay trên thị trường trao đổi tiền tệ.
100 Pound Sudan = 4.24 Lempira

Sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Pound Sudan thành Lempira xảy ra mỗi ngày một lần. Tỷ giá hối đoái có giá trị trung bình mỗi ngày. Cập nhật thông tin tỷ giá tiền tệ. 1 Pound Sudan đã trở nên đắt hơn bởi 0 Lempira. Hôm nay Pound Sudan đang tăng lên Lempira tiếng Ukraina. Pound Sudan có giá hôm nay 0.042414 Lempira.

Thay đổi
Đổi

Tỷ giá Pound Sudan Đến Lempira

Sáu tháng trước, Pound Sudan có thể được mua cho 0.041195 Lempira. Năm năm trước, Pound Sudan có thể được đổi thành 0.54 Lempira. Mười năm trước, Pound Sudan có thể được trao đổi với 0.041203 0 Lempira. Pound Sudan tỷ giá hối đoái với Lempira thuận tiện để xem trên biểu đồ. 0.83% mỗi tuần - sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Pound Sudan. Trong năm, Pound Sudan thành Lempira tỷ giá hối đoái đã thay đổi bởi 2.94%.

Giờ Ngày Tuần tháng 3 tháng Năm 10 năm
   Tỷ giá Pound Sudan (SDG) Đến Lempira (HNL) Sống trên thị trường ngoại hối Forex

Chuyển đổi tiền tệ Pound Sudan Lempira

Pound Sudan (SDG) Đến Lempira (HNL)
100 Pound Sudan 4.24 Lempira
500 Pound Sudan 21.21 Lempira
1 000 Pound Sudan 42.41 Lempira
2 500 Pound Sudan 106.04 Lempira
5 000 Pound Sudan 212.07 Lempira
10 000 Pound Sudan 424.14 Lempira
25 000 Pound Sudan 1 060.35 Lempira
50 000 Pound Sudan 2 120.70 Lempira

Để chuyển đổi 10 Pound Sudan, 0.42 Lempira là cần thiết. Bạn có thể trao đổi 25 Pound Sudan cho 1.06 Lempira . Hôm nay, 50 Pound Sudan có thể được bán cho 2.12 Lempira. Bạn có thể mua 100 Pound Sudan cho 4.24 Lempira . Hôm nay, có thể mua 10.60 Lempira cho 250 Pound Sudan. Công cụ chuyển đổi tiền tệ hôm nay mang lại cho 21.21 Lempira cho 500 Pound Sudan.

   Pound Sudan Đến Lempira Tỷ giá

Pound Sudan Đến Lempira hôm nay tại 01 có thể 2024

Ngày Tỷ lệ Thay đổi
01.05.2024 0.042414 0.00026 ↑
30.04.2024 0.042154 -3.88 * 10-5
29.04.2024 0.042193 -4.99 * 10-5
28.04.2024 0.042243 -
27.04.2024 0.042243 0.00012 ↑

Hôm nay 500 SDG = 0.042414 HNL. 30 Tháng tư 2024, 1 Pound Sudan chi phí 0.042154 Lempira. Pound Sudan thành Lempira trên 29 Tháng tư 2024 bằng với 0.042193 Lempira. Tỷ lệ trao đổi SDG / HNL tối đa trong là trên 01.05.2024. Tỷ giá Pound Sudan tối thiểu đến Lempira trong tháng trước là trên 30.04.2024.

   Pound Sudan Đến Lempira lịch sử tỷ giá hối đoái

Pound Sudan và Lempira ký hiệu tiền tệ và các quốc gia

Pound Sudan ký hiệu tiền tệ, Pound Sudan ký tiền: £ (₤). Pound Sudan Tiểu bang: Sudan. Pound Sudan mã tiền tệ SDG. Pound Sudan Đồng tiền: đơn vị tiền tệ ai cập.

Lempira ký hiệu tiền tệ, Lempira ký tiền: L. Lempira Tiểu bang: Honduras. Lempira mã tiền tệ HNL. Lempira Đồng tiền: centavo.