1 Pound Sudan = 6.94 Riel
Tỷ giá hối đoái của Pound Sudan thành Riel có giá trị trung bình từ tất cả các nguồn. Thông tin về việc chuyển đổi Pound Sudan thành Riel được cập nhật mỗi ngày một lần. Tỷ giá hối đoái từ Pound Sudan sang Riel từ cơ sở dữ liệu đáng tin cậy. 1 Pound Sudan hiện là 6.94 Riel. Pound Sudan tỷ giá hối đoái đã tăng lên Riel. Pound Sudan có giá hôm nay 6.94 Riel. |
|||||||||||||||||||||
Tỷ giá Pound Sudan Đến RielBa tháng trước, Pound Sudan có thể được bán cho 6.78 Riel. Sáu tháng trước, Pound Sudan có thể được bán cho 6.88 Riel. Một năm trước, Pound Sudan có thể được đổi thành 6.91 Riel. Trong tuần, Pound Sudan thành Riel tỷ giá hối đoái đã thay đổi bởi 0.17%. Sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Pound Sudan thành Riel trong một tháng là 3.18%. 0.52% mỗi năm - sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Pound Sudan. |
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
Chuyển đổi tiền tệ Pound Sudan Riel
Bạn có thể bán 10 Pound Sudan cho 69.41 Riel . Nếu bạn có 25 Pound Sudan, thì trong Campuchia họ có thể đổi thành 173.53 Riel. Chuyển đổi 50 Pound Sudan chi phí 347.06 Riel. Công cụ chuyển đổi tiền tệ hôm nay mang lại cho 694.11 Riel cho 100 Pound Sudan. Bạn có thể bán 1 735.29 Riel cho 250 Pound Sudan . Nếu bạn có 3 470.57 Riel, thì trong Campuchia chúng có thể được bán cho 500 Pound Sudan.
|
Pound Sudan Đến Riel hôm nay tại 29 Tháng tư 2024
Hôm nay tại 29 Tháng tư 2024, 1 Pound Sudan = 6.94115 Riel. Pound Sudan đến Riel trên 28 Tháng tư 2024 - 6.949353 Riel. 27 Tháng tư 2024, 1 Pound Sudan chi phí 6.949353 Riel. Tỷ lệ Pound Sudan tối đa cho Riel của Ukraine trong tháng trước là trên 28.04.2024. Tỷ lệ SDG / KHR tối thiểu cho tháng trước là trên 25.04.2024.
|
|||||||||||||||||||||
Pound Sudan và Riel ký hiệu tiền tệ và các quốc giaPound Sudan ký hiệu tiền tệ, Pound Sudan ký tiền: £ (₤). Pound Sudan Tiểu bang: Sudan. Pound Sudan mã tiền tệ SDG. Pound Sudan Đồng tiền: đơn vị tiền tệ ai cập. Riel ký hiệu tiền tệ, Riel ký tiền: ៛. Riel Tiểu bang: Campuchia. Riel mã tiền tệ KHR. Riel Đồng tiền: sen. |