100 Pound Sudan = 1.19 Krone Đan Mạch
Sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Pound Sudan thành Krone Đan Mạch xảy ra mỗi ngày một lần. Tỷ giá hối đoái có giá trị trung bình mỗi ngày. Cập nhật thông tin tỷ giá tiền tệ. 1 Pound Sudan tăng bởi 0 Krone Đan Mạch tiếng Ukraina. Đối với 1 Pound Sudan bây giờ bạn cần thanh toán 0.011879 Krone Đan Mạch. Tỷ lệ Pound Sudan tăng so với Krone Đan Mạch bởi 0 một phần trăm điểm phần trăm. |
|||||||||||||||||||||
Tỷ giá Pound Sudan Đến Krone Đan MạchMột tuần trước, Pound Sudan có thể được bán cho 0.011925 Krone Đan Mạch. Sáu tháng trước, Pound Sudan có thể được mua cho 0.011754 Krone Đan Mạch. Ba năm trước, Pound Sudan có thể được bán cho 0.015936 Krone Đan Mạch. -0.39% - thay đổi tỷ giá hối đoái của Pound Sudan thành Krone Đan Mạch mỗi tuần. 3.28% mỗi tháng - sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Pound Sudan. 4.32% mỗi năm - sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Pound Sudan. |
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
Chuyển đổi tiền tệ Pound Sudan Krone Đan Mạch
Nếu bạn có 10 Pound Sudan, thì trong Đan Mạch chúng có thể được bán cho 0.12 Krone Đan Mạch. Hôm nay 25 SDG = 0.30 DKK. Hôm nay, 50 Pound Sudan có thể được bán cho 0.59 Krone Đan Mạch. Bạn có thể bán 1.19 Krone Đan Mạch cho 100 Pound Sudan . Công cụ chuyển đổi tiền tệ ngày hôm nay cho 250 Pound Sudan mang lại cho 2.97 Krone Đan Mạch. Công cụ chuyển đổi tiền tệ hiện tại cho 500 Pound Sudan mang lại cho 5.94 Krone Đan Mạch.
|
Pound Sudan Đến Krone Đan Mạch hôm nay tại 29 Tháng tư 2024
Pound Sudan thành Krone Đan Mạch trên 29 Tháng tư 2024 bằng với 0.011928 Krone Đan Mạch. 28 Tháng tư 2024, 1 Pound Sudan = 0.011928 Krone Đan Mạch. Pound Sudan thành Krone Đan Mạch trên 27 Tháng tư 2024 bằng với 0.011893 Krone Đan Mạch. 26 Tháng tư 2024, 1 Pound Sudan chi phí 0.011914 Krone Đan Mạch. 25 Tháng tư 2024, 1 Pound Sudan = 0.011853 Krone Đan Mạch.
|
|||||||||||||||||||||
Pound Sudan và Krone Đan Mạch ký hiệu tiền tệ và các quốc giaPound Sudan ký hiệu tiền tệ, Pound Sudan ký tiền: £ (₤). Pound Sudan Tiểu bang: Sudan. Pound Sudan mã tiền tệ SDG. Pound Sudan Đồng tiền: đơn vị tiền tệ ai cập. Krone Đan Mạch ký hiệu tiền tệ, Krone Đan Mạch ký tiền: kr. Krone Đan Mạch Tiểu bang: Đan Mạch, quần đảo Faroe. Krone Đan Mạch mã tiền tệ DKK. Krone Đan Mạch Đồng tiền: oera. |