Chuyển đổi tiền tệ, tỷ giá hối đoái
Chuyển đổi tiền tệ Máy tính tỷ giá Tỷ giá hối đoái trực tuyến Tệ lịch sử tỷ giá hối đoái
Tỷ lệ trao đổi dữ liệu của Liên Hợp Quốc tại 29/04/2024 04:13

Đổi Bảng Anh Sudan Nam Đến Tenge

Bảng Anh Sudan Nam Đến Tenge chuyển đổi. Bảng Anh Sudan Nam giá Tenge ngày hôm nay trên thị trường trao đổi tiền tệ.
1 Bảng Anh Sudan Nam = 3.40 Tenge

Tỷ giá hối đoái trung bình. Các ngân hàng đang tham gia vào việc chuyển Bảng Anh Sudan Nam thành Tenge. Đây là một tham chiếu đến tỷ giá hối đoái. 1 Bảng Anh Sudan Nam tăng theo 0 Tenge tiếng Ukraina. Chi phí của 1 Bảng Anh Sudan Nam hiện bằng 3.40 Tenge. Tỷ lệ Bảng Anh Sudan Nam tăng so với Tenge bởi 0 một phần trăm điểm phần trăm.

Thay đổi
Đổi

Tỷ giá Bảng Anh Sudan Nam Đến Tenge

Một tuần trước, Bảng Anh Sudan Nam có thể được đổi thành 3.42 Tenge. Năm năm trước, Bảng Anh Sudan Nam có thể được mua cho 2.92 Tenge. Mười năm trước, Bảng Anh Sudan Nam có thể được trao đổi với 3.42 0 Tenge. -0.48% - thay đổi tỷ giá hối đoái của Bảng Anh Sudan Nam thành Tenge mỗi tuần. -1.32% - thay đổi tỷ giá hối đoái của Bảng Anh Sudan Nam thành Tenge mỗi tháng. Trong năm, Bảng Anh Sudan Nam thành Tenge tỷ giá hối đoái đã thay đổi bởi -0.47%.

Giờ Ngày Tuần tháng 3 tháng Năm 10 năm
   Tỷ giá Bảng Anh Sudan Nam (SSP) Đến Tenge (KZT) Sống trên thị trường ngoại hối Forex

Chuyển đổi tiền tệ Bảng Anh Sudan Nam Tenge

Bảng Anh Sudan Nam (SSP) Đến Tenge (KZT)
1 Bảng Anh Sudan Nam 3.40 Tenge
5 Bảng Anh Sudan Nam 17.02 Tenge
10 Bảng Anh Sudan Nam 34.03 Tenge
25 Bảng Anh Sudan Nam 85.08 Tenge
50 Bảng Anh Sudan Nam 170.16 Tenge
100 Bảng Anh Sudan Nam 340.32 Tenge
250 Bảng Anh Sudan Nam 850.79 Tenge
500 Bảng Anh Sudan Nam 1 701.59 Tenge

Bạn có thể bán 10 Bảng Anh Sudan Nam cho 34.03 Tenge . Nếu bạn có 85.08 Tenge, thì trong Kazakhstan họ có thể đổi thành 25 Bảng Anh Sudan Nam. Công cụ chuyển đổi tiền tệ hiện cung cấp 170.16 Tenge cho 50 Bảng Anh Sudan Nam. Hôm nay, 340.32 Tenge có thể được trao đổi cho 100 Bảng Anh Sudan Nam. Công cụ chuyển đổi tiền tệ hiện cung cấp 850.79 Tenge cho 250 Bảng Anh Sudan Nam. Nếu bạn có 500 Bảng Anh Sudan Nam, thì trong Kazakhstan chúng có thể được bán cho 1 701.59 Tenge.

   Bảng Anh Sudan Nam Đến Tenge Tỷ giá

Bảng Anh Sudan Nam Đến Tenge hôm nay tại 29 Tháng tư 2024

Ngày Tỷ lệ Thay đổi
29.04.2024 3.417917 -
28.04.2024 3.417917 0.002013 ↑
27.04.2024 3.415904 0.007208 ↑
26.04.2024 3.408696 0.022433 ↑
25.04.2024 3.386263 -0.031559 ↓

1 Bảng Anh Sudan Nam thành Tenge hiện có trên 29 Tháng tư 2024 - 3.417917 Tenge. 28 Tháng tư 2024, 1 Bảng Anh Sudan Nam chi phí 3.417917 Tenge. Bảng Anh Sudan Nam thành Tenge trên 27 Tháng tư 2024 bằng với 3.415904 Tenge. Bảng Anh Sudan Nam thành Tenge trên 26 Tháng tư 2024 bằng với 3.408696 Tenge. Tỷ giá SSP / KZT tối thiểu cho tháng trước là trên 25.04.2024.

   Bảng Anh Sudan Nam Đến Tenge lịch sử tỷ giá hối đoái

Bảng Anh Sudan Nam và Tenge ký hiệu tiền tệ và các quốc gia

Bảng Anh Sudan Nam Tiểu bang: Phía nam Sudan. mã tiền tệ SSP. Bảng Anh Sudan Nam Đồng tiền: đơn vị tiền tệ ai cập.

Tenge ký hiệu tiền tệ, Tenge ký tiền: 〒. Tenge Tiểu bang: Kazakhstan. Tenge mã tiền tệ KZT. Tenge Đồng tiền: tiyn.