Chuyển đổi tiền tệ, tỷ giá hối đoái
Chuyển đổi tiền tệ Máy tính tỷ giá Tỷ giá hối đoái trực tuyến Tệ lịch sử tỷ giá hối đoái
Tỷ lệ trao đổi dữ liệu của Liên Hợp Quốc tại 09/05/2024 10:18

Đổi Pound Liban Đến Unidades de formento (Mã tài chính)

Pound Liban Đến Unidades de formento (Mã tài chính) chuyển đổi. Pound Liban giá Unidades de formento (Mã tài chính) ngày hôm nay trên thị trường trao đổi tiền tệ.
10 000 000 Pound Liban = 3.79 Unidades de formento (Mã tài chính)

Tỷ giá hối đoái trung bình. Hiển thị giá trị trung bình của việc chuyển đổi Pound Liban thành Unidades de formento (Mã tài chính). Thông tin về việc trao đổi tiền tệ được đưa ra từ các nguồn mở. 1 Pound Liban hiện là 3.79 * 10-7 Unidades de formento (Mã tài chính). Tỷ lệ Pound Liban tăng từ hôm qua. Tỷ lệ Pound Liban tăng so với Unidades de formento (Mã tài chính) bởi 0 một phần trăm điểm phần trăm.

Thay đổi
Đổi

Tỷ giá Pound Liban Đến Unidades de formento (Mã tài chính)

Sáu tháng trước, Pound Liban có thể được mua cho 2.17 * 10-6 Unidades de formento (Mã tài chính). Ba năm trước, Pound Liban có thể được đổi thành 1.68 * 10-5 Unidades de formento (Mã tài chính). Mười năm trước, Pound Liban có thể được mua cho 1.89 * 10-6 0 Unidades de formento (Mã tài chính). Ở đây được hiển thị một biểu đồ của tỷ giá hối đoái cho các thời điểm khác nhau. -1.53% mỗi tuần - sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Pound Liban. Trong năm, Pound Liban thành Unidades de formento (Mã tài chính) tỷ giá hối đoái đã thay đổi bởi -79.94%.

Giờ Ngày Tuần tháng 3 tháng Năm 10 năm
   Tỷ giá Pound Liban (LBP) Đến Unidades de formento (Mã tài chính) (CLF) Sống trên thị trường ngoại hối Forex

Chuyển đổi tiền tệ Pound Liban Unidades de formento (Mã tài chính)

Pound Liban (LBP) Đến Unidades de formento (Mã tài chính) (CLF)
10 000 000 Pound Liban 3.79 Unidades de formento (Mã tài chính)
50 000 000 Pound Liban 18.94 Unidades de formento (Mã tài chính)
100 000 000 Pound Liban 37.87 Unidades de formento (Mã tài chính)
250 000 000 Pound Liban 94.68 Unidades de formento (Mã tài chính)
500 000 000 Pound Liban 189.36 Unidades de formento (Mã tài chính)
1 000 000 000 Pound Liban 378.71 Unidades de formento (Mã tài chính)
2 500 000 000 Pound Liban 946.78 Unidades de formento (Mã tài chính)
5 000 000 000 Pound Liban 1 893.56 Unidades de formento (Mã tài chính)

Nếu bạn có 10 Pound Liban, thì trong Chile họ có thể đổi thành 3.79 * 10-6 Unidades de formento (Mã tài chính). Hôm nay, 25 Pound Liban có thể được mua cho 9.47 * 10-6 Unidades de formento (Mã tài chính). Công cụ chuyển đổi tiền tệ hiện tại cho 50 Pound Liban mang lại cho 1.89 * 10-5 Unidades de formento (Mã tài chính). Nếu bạn có 3.79 * 10-5 Unidades de formento (Mã tài chính), thì trong Chile bạn có thể mua 100 Pound Liban. Chuyển đổi 250 Pound Liban chi phí 9.47 * 10-5 Unidades de formento (Mã tài chính). Công cụ chuyển đổi tiền tệ hiện tại cho 500 Pound Liban mang lại cho 0.000189 Unidades de formento (Mã tài chính).

   Pound Liban Đến Unidades de formento (Mã tài chính) Tỷ giá

Pound Liban Đến Unidades de formento (Mã tài chính) hôm nay tại 09 có thể 2024

Ngày Tỷ lệ Thay đổi
09.05.2024 3.79 * 10-7 4.05 * 10-10
08.05.2024 3.78 * 10-7 1.88 * 10-9
07.05.2024 3.76 * 10-7 -6.07 * 10-9
06.05.2024 3.82 * 10-7 1.56 * 10-9
05.05.2024 3.81 * 10-7 1.22 * 10-9

Hôm nay tại 9 có thể 2024, 1 Pound Liban chi phí 3.79 * 10-7 Unidades de formento (Mã tài chính). Pound Liban thành Unidades de formento (Mã tài chính) trên 8 có thể 2024 bằng với 3.78 * 10-7 Unidades de formento (Mã tài chính). 7 có thể 2024, 1 Pound Liban chi phí 3.76 * 10-7 Unidades de formento (Mã tài chính). Tỷ lệ trao đổi LBP / CLF tối đa trong là trên 06.05.2024. 5 có thể 2024, 1 Pound Liban chi phí 3.81 * 10-7 Unidades de formento (Mã tài chính).

   Pound Liban Đến Unidades de formento (Mã tài chính) lịch sử tỷ giá hối đoái

Pound Liban và Unidades de formento (Mã tài chính) ký hiệu tiền tệ và các quốc gia

Pound Liban ký hiệu tiền tệ, Pound Liban ký tiền: ل.ل. Pound Liban Tiểu bang: Lebanon. Pound Liban mã tiền tệ LBP. Pound Liban Đồng tiền: đơn vị tiền tệ ai cập.

Unidades de formento (Mã tài chính) Tiểu bang: Chile. Pound Liban mã tiền tệ CLF. Unidades de formento (Mã tài chính) Đồng tiền: centavo.