10 000 Pound Liban = 4.44 Hryvnia
Tỷ giá hối đoái từ các nguồn được xác minh. Trao đổi tiền tệ trong các ngân hàng chính thức và ngân hàng trực tuyến. Đây là một tham chiếu đến tỷ giá hối đoái. 1 Pound Liban hiện là 0.000444 Hryvnia. Tỷ lệ Pound Liban tăng từ hôm qua. Tỷ lệ Pound Liban tăng so với Hryvnia bởi 0 một phần trăm điểm phần trăm. |
|||||||||||||||||||||
Tỷ giá Pound Liban Đến HryvniaMột tuần trước, Pound Liban có thể được đổi thành 0.00044 Hryvnia. Ba năm trước, Pound Liban có thể được bán cho 0.018366 Hryvnia. Năm năm trước, Pound Liban có thể được mua cho 0.017524 Hryvnia. Tỷ giá hối đoái của Pound Liban sang Hryvnia có thể được nhìn thấy trên biểu đồ. Trong tuần, Pound Liban thành Hryvnia tỷ giá hối đoái đã thay đổi bởi 0.75%. Sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Pound Liban thành Hryvnia trong một tháng là 1%. |
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
Chuyển đổi tiền tệ Pound Liban Hryvnia
Hôm nay, 10 Pound Liban có thể được bán cho 0.004437 Hryvnia. Hôm nay, 0.011092 Hryvnia có thể được bán cho 25 Pound Liban. Hôm nay, có thể mua 0.022184 Hryvnia cho 50 Pound Liban. Hôm nay, 0.044369 Hryvnia có thể được trao đổi cho 100 Pound Liban. Nếu bạn có 250 Pound Liban, thì trong Ukraina bạn có thể mua 0.11 Hryvnia. Nếu bạn có 0.22 Hryvnia, thì trong Ukraina bạn có thể mua 500 Pound Liban.
|
Pound Liban Đến Hryvnia hôm nay tại 01 có thể 2024
Pound Liban đến Hryvnia trên 1 có thể 2024 - 0.000451 Hryvnia. 30 Tháng tư 2024, 1 Pound Liban = 0.00045 Hryvnia. 29 Tháng tư 2024, 1 Pound Liban chi phí 0.000444 Hryvnia. 28 Tháng tư 2024, 1 Pound Liban = 0.000445 Hryvnia. Tỷ lệ LBP / UAH tối thiểu trong là trên 27.04.2024.
|
|||||||||||||||||||||
Pound Liban và Hryvnia ký hiệu tiền tệ và các quốc giaPound Liban ký hiệu tiền tệ, Pound Liban ký tiền: ل.ل. Pound Liban Tiểu bang: Lebanon. Pound Liban mã tiền tệ LBP. Pound Liban Đồng tiền: đơn vị tiền tệ ai cập. Hryvnia ký hiệu tiền tệ, Hryvnia ký tiền: ₴. Hryvnia Tiểu bang: Ukraina. Hryvnia mã tiền tệ UAH. Hryvnia Đồng tiền: kopek. |