1 000 Pound Liban = 1.33 Vatu
Chuyển đổi Pound Liban thành Vatu với tốc độ hiện tại trung bình. Tỷ giá hối đoái có giá trị trung bình mỗi ngày. Cập nhật thông tin tỷ giá tiền tệ. 1 Pound Liban là 0.001326 Vatu. Pound Liban có giá hôm nay 0.001326 Vatu. Tỷ lệ Pound Liban tăng so với Vatu bởi 0 một phần trăm điểm phần trăm. |
|||||||||||||||||||||
Tỷ giá Pound Liban Đến VatuMột tuần trước, Pound Liban có thể được mua cho 0.001325 Vatu. Một năm trước, Pound Liban có thể được đổi thành 0.007951 Vatu. Mười năm trước, Pound Liban có thể được trao đổi với 0.007951 0 Vatu. Sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Pound Liban thành Vatu trong tuần là 0.09%. Sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Pound Liban thành Vatu trong một tháng là 0.11%. Sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Pound Liban thành Vatu trong một năm là -83.32%. |
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
Chuyển đổi tiền tệ Pound Liban Vatu
Hôm nay, 0.013261 Vatu có thể được trao đổi cho 10 Pound Liban. Công cụ chuyển đổi tiền tệ hiện cung cấp 0.033153 Vatu cho 25 Pound Liban. Để chuyển đổi 50 Pound Liban, 0.066306 Vatu là cần thiết. Nếu bạn có 100 Pound Liban, thì trong Vanuatu bạn có thể mua 0.13 Vatu. Nếu bạn có 0.33 Vatu, thì trong Vanuatu bạn có thể mua 250 Pound Liban. Nếu bạn có 500 Pound Liban, thì trong Vanuatu bạn có thể mua 0.66 Vatu.
|
Pound Liban Đến Vatu hôm nay tại 07 có thể 2024
Hôm nay tại 7 có thể 2024, 1 Pound Liban = 0.001326 Vatu. Pound Liban thành Vatu trên 6 có thể 2024 bằng với 0.001328 Vatu. Pound Liban thành Vatu trên 5 có thể 2024 bằng với 0.001329 Vatu. Tỷ lệ Pound Liban tối đa cho Vatu của Ukraine trong tháng trước là trên 05.05.2024. Pound Liban thành Vatu trên 3 có thể 2024 bằng với 0.001329 Vatu.
|
|||||||||||||||||||||
Pound Liban và Vatu ký hiệu tiền tệ và các quốc giaPound Liban ký hiệu tiền tệ, Pound Liban ký tiền: ل.ل. Pound Liban Tiểu bang: Lebanon. Pound Liban mã tiền tệ LBP. Pound Liban Đồng tiền: đơn vị tiền tệ ai cập. Vatu ký hiệu tiền tệ, Vatu ký tiền: Vt. Vatu Tiểu bang: Vanuatu. Vatu mã tiền tệ VUV. Vatu Đồng tiền: -. |