1 000 Pound Syria = 9.25 Koruna Séc
Tỷ giá hối đoái có giá trị trung bình mỗi ngày. Trao đổi tiền tệ trong các ngân hàng chính thức và ngân hàng trực tuyến. Cập nhật thông tin tỷ giá tiền tệ. 1 Pound Syria hiện là 0.009248 Koruna Séc. Pound Syria tăng so với Koruna Séc kể từ ngày hôm qua. Tỷ lệ Pound Syria tăng so với Koruna Séc bởi 0 một phần trăm điểm phần trăm. |
|||||||||||||||||||||
Tỷ giá Pound Syria Đến Koruna SécMột tuần trước, Pound Syria có thể được đổi thành 0.009361 Koruna Séc. Ba tháng trước, Pound Syria có thể được mua cho 0.009195 Koruna Séc. Ba năm trước, Pound Syria có thể được đổi thành 0.016971 Koruna Séc. Biểu đồ tỷ giá hối đoái trên trang. -1.21% - thay đổi tỷ giá hối đoái của Pound Syria thành Koruna Séc mỗi tuần. Trong tháng, Pound Syria thành Koruna Séc tỷ giá hối đoái đã thay đổi bởi -0.55%. |
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
Chuyển đổi tiền tệ Pound Syria Koruna Séc
Công cụ chuyển đổi tiền tệ ngày hôm nay cho 10 Pound Syria mang lại cho 0.09248 Koruna Séc. Hôm nay 25 SYP = 0.23 CZK. Hôm nay, 0.46 Koruna Séc có thể được bán cho 50 Pound Syria. Nếu bạn có 0.92 Koruna Séc, thì trong nước Cộng hòa Czech họ có thể đổi thành 100 Pound Syria. Bạn có thể bán 250 Pound Syria cho 2.31 Koruna Séc . Chuyển đổi 500 Pound Syria chi phí 4.62 Koruna Séc.
|
Pound Syria Đến Koruna Séc hôm nay tại 03 có thể 2024
3 có thể 2024, 1 Pound Syria = 0.009441 Koruna Séc. 2 có thể 2024, 1 Pound Syria chi phí 0.009522 Koruna Séc. 1 có thể 2024, 1 Pound Syria chi phí 0.009517 Koruna Séc. Tỷ lệ Pound Syria tối đa cho Koruna Séc tiếng Ukraina trong là trên 02.05.2024. Tỷ lệ Pound Syria tối thiểu đến Koruna Séc tiếng Ukraina trong là trên 29.04.2024.
|
|||||||||||||||||||||
Pound Syria và Koruna Séc ký hiệu tiền tệ và các quốc giaPound Syria ký hiệu tiền tệ, Pound Syria ký tiền: £ (₤) ل.س. Pound Syria Tiểu bang: Syria. Pound Syria mã tiền tệ SYP. Pound Syria Đồng tiền: đơn vị tiền tệ ai cập. Koruna Séc ký hiệu tiền tệ, Koruna Séc ký tiền: Kč. Koruna Séc Tiểu bang: nước Cộng hòa Czech. Koruna Séc mã tiền tệ CZK. Koruna Séc Đồng tiền: Heller. |