100 Pound Syria = 2.55 Metical
Thông tin về việc chuyển đổi Pound Syria thành Metical được cập nhật mỗi ngày một lần. Các ngân hàng đang tham gia vào việc chuyển Pound Syria thành Metical. Đây là một tham chiếu đến tỷ giá hối đoái. 1 Pound Syria hiện là 0.025472 Metical. 1 Pound Syria tăng theo 0 Metical tiếng Ukraina. Pound Syria có giá hôm nay 0.025472 Metical. |
|||||||||||||||||||||
Tỷ giá Pound Syria Đến MeticalSáu tháng trước, Pound Syria có thể được mua cho 0.025413 Metical. Ba năm trước, Pound Syria có thể được mua cho 0.045237 Metical. Mười năm trước, Pound Syria có thể được bán cho 0.025433 0 Metical. Ở đây được hiển thị một biểu đồ của tỷ giá hối đoái cho các thời điểm khác nhau. 0.16% - thay đổi tỷ giá hối đoái của Pound Syria thành Metical mỗi tháng. 0.16% mỗi năm - sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Pound Syria. |
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
Chuyển đổi tiền tệ Pound Syria Metical
Công cụ chuyển đổi tiền tệ hiện tại cho 10 Pound Syria mang lại cho 0.25 Metical. Nếu bạn có 25 Pound Syria, thì trong Mozambique họ có thể đổi thành 0.64 Metical. Bạn có thể trao đổi 1.27 Metical lấy 50 Pound Syria . Nếu bạn có 100 Pound Syria, thì trong Mozambique chúng có thể được bán cho 2.55 Metical. Hôm nay, 6.37 Metical có thể được bán cho 250 Pound Syria. Bạn có thể mua 12.74 Metical cho 500 Pound Syria .
|
Pound Syria Đến Metical hôm nay tại 28 Tháng tư 2024
28 Tháng tư 2024, 1 Pound Syria = 0.025472 Metical. 27 Tháng tư 2024, 1 Pound Syria chi phí 0.025472 Metical. Pound Syria đến Metical trên 26 Tháng tư 2024 - 0.025472 Metical. Tỷ lệ Pound Syria tối đa cho Metical tiếng Ukraina trong là trên 24.04.2024. Pound Syria thành Metical trên 24 Tháng tư 2024 bằng với 0.025492 Metical.
|
|||||||||||||||||||||
Pound Syria và Metical ký hiệu tiền tệ và các quốc giaPound Syria ký hiệu tiền tệ, Pound Syria ký tiền: £ (₤) ل.س. Pound Syria Tiểu bang: Syria. Pound Syria mã tiền tệ SYP. Pound Syria Đồng tiền: đơn vị tiền tệ ai cập. Metical ký hiệu tiền tệ, Metical ký tiền: MTn. Metical Tiểu bang: Mozambique. Metical mã tiền tệ MZN. Metical Đồng tiền: centavo. |