10 Pound Syria = 1.10 Rupee Pakistan
Chuyển đổi Pound Syria thành Rupee Pakistan với tốc độ hiện tại trung bình. Thông tin về việc trao đổi tiền tệ được đưa ra từ các nguồn mở. Các ngân hàng đang tham gia vào việc chuyển Pound Syria thành Rupee Pakistan. 1 Pound Syria là 0.11 Rupee Pakistan. 1 Pound Syria tăng bởi 0 Rupee Pakistan tiếng Ukraina. Pound Syria tỷ giá hối đoái đã tăng lên Rupee Pakistan. |
|||||||||||||||||||||
Tỷ giá Pound Syria Đến Rupee PakistanMột tuần trước, Pound Syria có thể được đổi thành 0.11 Rupee Pakistan. Một năm trước, Pound Syria có thể được bán cho 0.12 Rupee Pakistan. Năm năm trước, Pound Syria có thể được bán cho 0.27 Rupee Pakistan. -0.31% mỗi tuần - sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Pound Syria. Sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Pound Syria thành Rupee Pakistan trong một tháng là 0.01%. Trong năm, Pound Syria thành Rupee Pakistan tỷ giá hối đoái đã thay đổi bởi -6.31%. |
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
Chuyển đổi tiền tệ Pound Syria Rupee Pakistan
Hôm nay 10 SYP = 1.10 PKR. Nếu bạn có 25 Pound Syria, thì trong Pakistan bạn có thể mua 2.76 Rupee Pakistan. Nếu bạn có 5.52 Rupee Pakistan, thì trong Pakistan họ có thể đổi thành 50 Pound Syria. Công cụ chuyển đổi tiền tệ hiện cung cấp 11.05 Rupee Pakistan cho 100 Pound Syria. Hôm nay, 27.62 Rupee Pakistan có thể được trao đổi cho 250 Pound Syria. Công cụ chuyển đổi tiền tệ ngày hôm nay cho 500 Pound Syria mang lại cho 55.24 Rupee Pakistan.
|
Pound Syria Đến Rupee Pakistan hôm nay tại 05 có thể 2024
Pound Syria thành Rupee Pakistan trên 6 có thể 2024 bằng với 0.110478 Rupee Pakistan. 5 có thể 2024, 1 Pound Syria chi phí 0.110844 Rupee Pakistan. Pound Syria thành Rupee Pakistan trên 4 có thể 2024 bằng với 0.110844 Rupee Pakistan. Tỷ giá hối đoái SYP / PKR cho tháng trước là trên 05.05.2024. Pound Syria thành Rupee Pakistan trên 2 có thể 2024 bằng với 0.110843 Rupee Pakistan.
|
|||||||||||||||||||||
Pound Syria và Rupee Pakistan ký hiệu tiền tệ và các quốc giaPound Syria ký hiệu tiền tệ, Pound Syria ký tiền: £ (₤) ل.س. Pound Syria Tiểu bang: Syria. Pound Syria mã tiền tệ SYP. Pound Syria Đồng tiền: đơn vị tiền tệ ai cập. Rupee Pakistan ký hiệu tiền tệ, Rupee Pakistan ký tiền: ₨. Rupee Pakistan Tiểu bang: Pakistan. Rupee Pakistan mã tiền tệ PKR. Rupee Pakistan Đồng tiền: pice. |