1 Pound Syria = 1.50 Shilling Uganda
Sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Pound Syria thành Shilling Uganda xảy ra mỗi ngày một lần. Tỷ giá hối đoái có giá trị trung bình mỗi ngày. Cập nhật thông tin tỷ giá tiền tệ. 1 Pound Syria đã trở nên đắt hơn bởi 0 Shilling Uganda. Pound Syria có giá hôm nay 1.50 Shilling Uganda. Tỷ lệ Pound Syria tăng so với Shilling Uganda bởi 0 một phần trăm điểm phần trăm. |
|||||||||||||||||||||
Tỷ giá Pound Syria Đến Shilling UgandaBa tháng trước, Pound Syria có thể được đổi thành 1.52 Shilling Uganda. Một năm trước, Pound Syria có thể được bán cho 1.48 Shilling Uganda. Mười năm trước, Pound Syria có thể được bán cho 1.48 0 Shilling Uganda. Biểu đồ tỷ giá hối đoái trên trang. -0.97% - thay đổi tỷ giá hối đoái của Pound Syria thành Shilling Uganda mỗi tuần. Trong tháng, Pound Syria thành Shilling Uganda tỷ giá hối đoái đã thay đổi bởi -1.64%. |
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
Chuyển đổi tiền tệ Pound Syria Shilling Uganda
Bạn có thể bán 15.01 Shilling Uganda cho 10 Pound Syria . Nếu bạn có 25 Pound Syria, thì trong Uganda chúng có thể được bán cho 37.53 Shilling Uganda. Hôm nay, 75.06 Shilling Uganda có thể được bán cho 50 Pound Syria. Hôm nay, 100 Pound Syria có thể được đổi thành 150.12 Shilling Uganda. Nếu bạn có 250 Pound Syria, thì trong Uganda họ có thể đổi thành 375.30 Shilling Uganda. Bạn có thể bán 750.61 Shilling Uganda cho 500 Pound Syria .
|
Pound Syria Đến Shilling Uganda hôm nay tại 08 có thể 2024
1 Pound Syria thành Shilling Uganda hiện có trên 8 có thể 2024 - 1.501211 Shilling Uganda. Pound Syria đến Shilling Uganda trên 7 có thể 2024 - 1.500007 Shilling Uganda. Pound Syria đến Shilling Uganda trên 6 có thể 2024 - 1.502627 Shilling Uganda. Tỷ lệ SYP / UGX trong là trên 04.05.2024. Tỷ giá Pound Syria tối thiểu đến Shilling Uganda trong tháng trước là trên 07.05.2024.
|
|||||||||||||||||||||
Pound Syria và Shilling Uganda ký hiệu tiền tệ và các quốc giaPound Syria ký hiệu tiền tệ, Pound Syria ký tiền: £ (₤) ل.س. Pound Syria Tiểu bang: Syria. Pound Syria mã tiền tệ SYP. Pound Syria Đồng tiền: đơn vị tiền tệ ai cập. Shilling Uganda ký hiệu tiền tệ, Shilling Uganda ký tiền: Sh. Shilling Uganda Tiểu bang: Uganda. Shilling Uganda mã tiền tệ UGX. Shilling Uganda Đồng tiền: phần trăm. |