10 Taka Bangladesh = 2.11 Lempira
Tỷ giá hối đoái trung bình. Tỷ giá hối đoái có giá trị trung bình mỗi ngày. Tất cả các hoạt động trao đổi tiền được thực hiện trong ngân hàng. 1 Taka Bangladesh tăng bởi 0 Lempira tiếng Ukraina. Chi phí của 1 Taka Bangladesh hiện bằng 0.21 Lempira. Tỷ lệ Taka Bangladesh tăng so với Lempira bởi 0 một phần trăm điểm phần trăm. |
|||||||||||||||||||||
Tỷ giá Taka Bangladesh Đến LempiraMột tháng trước, Taka Bangladesh có thể được đổi thành 0.22 Lempira. Sáu tháng trước, Taka Bangladesh có thể được bán cho 0.22 Lempira. Một năm trước, Taka Bangladesh có thể được bán cho 0.23 Lempira. Biểu đồ tỷ giá hối đoái trên trang. Trong tuần, Taka Bangladesh thành Lempira tỷ giá hối đoái đã thay đổi bởi -6.14%. -6.07% mỗi tháng - sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Taka Bangladesh. |
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
Chuyển đổi tiền tệ Taka Bangladesh Lempira
Bạn có thể trao đổi 10 Taka Bangladesh cho 2.11 Lempira . Công cụ chuyển đổi tiền tệ ngày hôm nay cho 25 Taka Bangladesh mang lại cho 5.28 Lempira. Nếu bạn có 10.56 Lempira, thì trong Honduras bạn có thể mua 50 Taka Bangladesh. Nếu bạn có 100 Taka Bangladesh, thì trong Honduras bạn có thể mua 21.13 Lempira. Nếu bạn có 250 Taka Bangladesh, thì trong Honduras bạn có thể mua 52.82 Lempira. Bạn có thể mua 500 Taka Bangladesh cho 105.64 Lempira .
|
Taka Bangladesh Đến Lempira hôm nay tại 13 có thể 2024
Taka Bangladesh thành Lempira trên 13 có thể 2024 bằng với 0.211275 Lempira. Taka Bangladesh thành Lempira trên 12 có thể 2024 bằng với 0.211244 Lempira. 11 có thể 2024, 1 Taka Bangladesh = 0.21143 Lempira. Tỷ lệ Taka Bangladesh tối đa cho Lempira trong là trên 09.05.2024. Tỷ giá BDT / HNL tối thiểu cho tháng trước là trên 12.05.2024.
|
|||||||||||||||||||||
Taka Bangladesh và Lempira ký hiệu tiền tệ và các quốc giaTaka Bangladesh ký hiệu tiền tệ, Taka Bangladesh ký tiền: ৳. Taka Bangladesh Tiểu bang: Bangladesh. Taka Bangladesh mã tiền tệ BDT. Taka Bangladesh Đồng tiền: pice. Lempira ký hiệu tiền tệ, Lempira ký tiền: L. Lempira Tiểu bang: Honduras. Lempira mã tiền tệ HNL. Lempira Đồng tiền: centavo. |