1 Taka Bangladesh = 1.21 Shilling Kenya
Tỷ giá hối đoái có giá trị trung bình mỗi ngày. Thông tin về việc trao đổi tiền tệ được đưa ra từ các nguồn mở. Đây là một tham chiếu đến tỷ giá hối đoái. 1 Taka Bangladesh tăng bởi 0 Shilling Kenya tiếng Ukraina. Đối với 1 Taka Bangladesh bây giờ bạn cần cung cấp 1.21 Shilling Kenya. Tỷ lệ Taka Bangladesh tăng so với Shilling Kenya bởi 0 một phần trăm điểm phần trăm. |
|||||||||||||||||||||
Tỷ giá Taka Bangladesh Đến Shilling KenyaMột tháng trước, Taka Bangladesh có thể được đổi thành 1.16 Shilling Kenya. Sáu tháng trước, Taka Bangladesh có thể được đổi thành 1.38 Shilling Kenya. Mười năm trước, Taka Bangladesh có thể được bán cho 1.26 0 Shilling Kenya. Taka Bangladesh tỷ giá hối đoái với Shilling Kenya thuận tiện để xem trên biểu đồ. Sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Taka Bangladesh thành Shilling Kenya trong tuần là -0%. Trong năm, Taka Bangladesh thành Shilling Kenya tỷ giá hối đoái đã thay đổi bởi -3.97%. |
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
Chuyển đổi tiền tệ Taka Bangladesh Shilling Kenya
Nếu bạn có 12.07 Shilling Kenya, thì trong Kenya họ có thể đổi thành 10 Taka Bangladesh. Hôm nay, 30.18 Shilling Kenya có thể được bán cho 25 Taka Bangladesh. Bạn có thể bán 60.36 Shilling Kenya cho 50 Taka Bangladesh . Nếu bạn có 120.73 Shilling Kenya, thì trong Kenya bạn có thể mua 100 Taka Bangladesh. Công cụ chuyển đổi tiền tệ hiện cung cấp 301.81 Shilling Kenya cho 250 Taka Bangladesh. Công cụ chuyển đổi tiền tệ hiện cung cấp 603.63 Shilling Kenya cho 500 Taka Bangladesh.
|
Taka Bangladesh Đến Shilling Kenya hôm nay tại 08 có thể 2024
Hôm nay 1.207256 KES = 500 BDT. 8 có thể 2024, 1 Taka Bangladesh chi phí 1.214021 Shilling Kenya. Taka Bangladesh thành Shilling Kenya trên 7 có thể 2024 bằng với 1.207325 Shilling Kenya. Tỷ giá hối đoái BDT / KES cho tháng trước là trên 08.05.2024. Taka Bangladesh thành Shilling Kenya trên 5 có thể 2024 bằng với 1.207277 Shilling Kenya.
|
|||||||||||||||||||||
Taka Bangladesh và Shilling Kenya ký hiệu tiền tệ và các quốc giaTaka Bangladesh ký hiệu tiền tệ, Taka Bangladesh ký tiền: ৳. Taka Bangladesh Tiểu bang: Bangladesh. Taka Bangladesh mã tiền tệ BDT. Taka Bangladesh Đồng tiền: pice. Shilling Kenya ký hiệu tiền tệ, Shilling Kenya ký tiền: Sh. Shilling Kenya Tiểu bang: Kenya. Shilling Kenya mã tiền tệ KES. Shilling Kenya Đồng tiền: phần trăm. |