100 Taka Bangladesh = 2.44 Lari
Tỷ giá hối đoái từ các nguồn được xác minh. Trao đổi tiền tệ trong các ngân hàng chính thức và ngân hàng trực tuyến. Đây là một tham chiếu đến tỷ giá hối đoái. 1 Taka Bangladesh hiện bằng 0.02439 Lari. Đối với 1 Taka Bangladesh bây giờ bạn cần thanh toán 0.02439 Lari. Tỷ lệ Taka Bangladesh tăng so với Lari bởi 0 một phần trăm điểm phần trăm. |
|||||||||||||||||||||
Tỷ giá Taka Bangladesh Đến LariMột tháng trước, Taka Bangladesh có thể được bán cho 0.024639 Lari. Sáu tháng trước, Taka Bangladesh có thể được mua cho 0.024583 Lari. Năm năm trước, Taka Bangladesh có thể được đổi thành 0.032057 Lari. Tỷ giá hối đoái của Taka Bangladesh sang Lari có thể được nhìn thấy trên biểu đồ. -0.26% mỗi tuần - sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Taka Bangladesh. Trong năm, Taka Bangladesh thành Lari tỷ giá hối đoái đã thay đổi bởi 4.32%. |
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
Chuyển đổi tiền tệ Taka Bangladesh Lari
Nếu bạn có 0.24 Lari, thì trong Gruzia bạn có thể mua 10 Taka Bangladesh. Nếu bạn có 0.61 Lari, thì trong Gruzia chúng có thể được bán cho 25 Taka Bangladesh. Hôm nay 50 BDT = 1.22 GEL. Hôm nay 2.44 GEL = 100 BDT. Công cụ chuyển đổi tiền tệ hôm nay mang lại cho 6.10 Lari cho 250 Taka Bangladesh. Hôm nay 12.19 GEL = 500 BDT.
|
Taka Bangladesh Đến Lari hôm nay tại 02 có thể 2024
1 Taka Bangladesh thành Lari hiện có trên 3 có thể 2024 - 0.024755 Lari. Taka Bangladesh thành Lari trên 2 có thể 2024 bằng với 0.024845 Lari. Taka Bangladesh thành Lari trên 1 có thể 2024 bằng với 0.024819 Lari. 30 Tháng tư 2024, 1 Taka Bangladesh = 0.024743 Lari. Tỷ lệ BDT / GEL tối thiểu cho tháng trước là trên 29.04.2024.
|
|||||||||||||||||||||
Taka Bangladesh và Lari ký hiệu tiền tệ và các quốc giaTaka Bangladesh ký hiệu tiền tệ, Taka Bangladesh ký tiền: ৳. Taka Bangladesh Tiểu bang: Bangladesh. Taka Bangladesh mã tiền tệ BDT. Taka Bangladesh Đồng tiền: pice. Lari ký hiệu tiền tệ, Lari ký tiền: ლ. Lari Tiểu bang: Gruzia, Nam Ossetia. Lari mã tiền tệ GEL. Lari Đồng tiền: tetri. |