10 Taka Bangladesh = 5.82 Metical
Tỷ giá hối đoái trung bình. Tất cả các hoạt động trao đổi tiền được thực hiện trong ngân hàng. Thông tin về tỷ giá hối đoái là tài liệu tham khảo. 1 Taka Bangladesh hiện là 0.58 Metical. Taka Bangladesh tăng so với Metical kể từ ngày hôm qua. Tỷ lệ Taka Bangladesh tăng so với Metical bởi 0 một phần trăm điểm phần trăm. |
|||||||||||||||||||||
Tỷ giá Taka Bangladesh Đến MeticalMột tuần trước, Taka Bangladesh có thể được đổi thành 0.58 Metical. Một tháng trước, Taka Bangladesh có thể được bán cho 0.58 Metical. Một năm trước, Taka Bangladesh có thể được bán cho 0.59 Metical. -0.09% - thay đổi tỷ giá hối đoái của Taka Bangladesh thành Metical mỗi tuần. 0.06% mỗi tháng - sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Taka Bangladesh. -1.78% mỗi năm - sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Taka Bangladesh. |
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
Chuyển đổi tiền tệ Taka Bangladesh Metical
Bạn có thể mua 10 Taka Bangladesh cho 5.82 Metical . Hôm nay 14.55 MZN = 25 BDT. Hôm nay, 50 Taka Bangladesh có thể được mua cho 29.10 Metical. Để chuyển đổi 100 Taka Bangladesh, 58.19 Metical là cần thiết. Công cụ chuyển đổi tiền tệ hiện cung cấp 145.48 Metical cho 250 Taka Bangladesh. Nếu bạn có 290.95 Metical, thì trong Mozambique họ có thể đổi thành 500 Taka Bangladesh.
|
Taka Bangladesh Đến Metical hôm nay tại 10 có thể 2024
Hôm nay tại 10 có thể 2024, 1 Taka Bangladesh chi phí 0.581906 Metical. 9 có thể 2024, 1 Taka Bangladesh chi phí 0.581906 Metical. 8 có thể 2024, 1 Taka Bangladesh chi phí 0.580638 Metical. Tỷ lệ BDT / MZN cho tháng trước là trên 06.05.2024. 6 có thể 2024, 1 Taka Bangladesh = 0.583514 Metical.
|
|||||||||||||||||||||
Taka Bangladesh và Metical ký hiệu tiền tệ và các quốc giaTaka Bangladesh ký hiệu tiền tệ, Taka Bangladesh ký tiền: ৳. Taka Bangladesh Tiểu bang: Bangladesh. Taka Bangladesh mã tiền tệ BDT. Taka Bangladesh Đồng tiền: pice. Metical ký hiệu tiền tệ, Metical ký tiền: MTn. Metical Tiểu bang: Mozambique. Metical mã tiền tệ MZN. Metical Đồng tiền: centavo. |