Chuyển đổi tiền tệ, tỷ giá hối đoái
Chuyển đổi tiền tệ Máy tính tỷ giá Tỷ giá hối đoái trực tuyến Tệ lịch sử tỷ giá hối đoái
Tỷ lệ trao đổi dữ liệu của Liên Hợp Quốc tại 26/04/2024 09:55

Đổi Taka Bangladesh Đến Nhân dân tệ

Taka Bangladesh Đến Nhân dân tệ chuyển đổi. Taka Bangladesh giá Nhân dân tệ ngày hôm nay trên thị trường trao đổi tiền tệ.
100 Taka Bangladesh = 6.60 Nhân dân tệ

Chuyển đổi Taka Bangladesh thành Nhân dân tệ với tốc độ hiện tại trung bình. Trao đổi tiền tệ trong các ngân hàng chính thức và ngân hàng trực tuyến. Thông tin về tỷ giá hối đoái là tài liệu tham khảo. 1 Taka Bangladesh là 0.066038 Nhân dân tệ. Hôm nay Taka Bangladesh đang tăng lên Nhân dân tệ tiếng Ukraina. Tỷ lệ Taka Bangladesh tăng so với Nhân dân tệ bởi 0 một phần trăm điểm phần trăm.

Thay đổi
Đổi

Tỷ giá Taka Bangladesh Đến Nhân dân tệ

Một năm trước, Taka Bangladesh có thể được mua cho 0.06553 Nhân dân tệ. Ba năm trước, Taka Bangladesh có thể được mua cho 0.076641 Nhân dân tệ. Năm năm trước, Taka Bangladesh có thể được bán cho 0.080025 Nhân dân tệ. 0.16% - thay đổi tỷ giá hối đoái của Taka Bangladesh thành Nhân dân tệ mỗi tuần. Trong tháng, Taka Bangladesh thành Nhân dân tệ tỷ giá hối đoái đã thay đổi bởi 0.16%. Sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Taka Bangladesh thành Nhân dân tệ trong một năm là 0.78%.

Giờ Ngày Tuần tháng 3 tháng Năm 10 năm
   Tỷ giá Taka Bangladesh (BDT) Đến Nhân dân tệ (CNY) Sống trên thị trường ngoại hối Forex

Chuyển đổi tiền tệ Taka Bangladesh Nhân dân tệ

Taka Bangladesh (BDT) Đến Nhân dân tệ (CNY)
100 Taka Bangladesh 6.60 Nhân dân tệ
500 Taka Bangladesh 33.02 Nhân dân tệ
1 000 Taka Bangladesh 66.04 Nhân dân tệ
2 500 Taka Bangladesh 165.10 Nhân dân tệ
5 000 Taka Bangladesh 330.19 Nhân dân tệ
10 000 Taka Bangladesh 660.38 Nhân dân tệ
25 000 Taka Bangladesh 1 650.95 Nhân dân tệ
50 000 Taka Bangladesh 3 301.90 Nhân dân tệ

Hôm nay, 0.66 Nhân dân tệ có thể được trao đổi cho 10 Taka Bangladesh. Hôm nay, 25 Taka Bangladesh có thể được bán cho 1.65 Nhân dân tệ. Nếu bạn có 50 Taka Bangladesh, thì trong PRC bạn có thể mua 3.30 Nhân dân tệ. Nếu bạn có 100 Taka Bangladesh, thì trong PRC bạn có thể mua 6.60 Nhân dân tệ. Nếu bạn có 16.51 Nhân dân tệ, thì trong PRC bạn có thể mua 250 Taka Bangladesh. Hôm nay, 500 Taka Bangladesh có thể được mua cho 33.02 Nhân dân tệ.

   Taka Bangladesh Đến Nhân dân tệ Tỷ giá

Taka Bangladesh Đến Nhân dân tệ hôm nay tại 26 Tháng tư 2024

Ngày Tỷ lệ Thay đổi
26.04.2024 0.066292 0.000671 ↑
25.04.2024 0.065621 -0.000594 ↓
24.04.2024 0.066215 0.00019 ↑
23.04.2024 0.066025 -0.000313 ↓
22.04.2024 0.066338 -0.000228 ↓

Hôm nay tại 26 Tháng tư 2024, 1 Taka Bangladesh chi phí 0.066292 Nhân dân tệ. Taka Bangladesh đến Nhân dân tệ trên 25 Tháng tư 2024 - 0.065621 Nhân dân tệ. Taka Bangladesh đến Nhân dân tệ trên 24 Tháng tư 2024 - 0.066215 Nhân dân tệ. Tỷ lệ BDT / CNY cho tháng trước là trên 22.04.2024. Tỷ lệ Taka Bangladesh tối thiểu đến Nhân dân tệ của Ukraine trong tháng trước là trên 25.04.2024.

   Taka Bangladesh Đến Nhân dân tệ lịch sử tỷ giá hối đoái

Taka Bangladesh và Nhân dân tệ ký hiệu tiền tệ và các quốc gia

Taka Bangladesh ký hiệu tiền tệ, Taka Bangladesh ký tiền: ৳. Taka Bangladesh Tiểu bang: Bangladesh. Taka Bangladesh mã tiền tệ BDT. Taka Bangladesh Đồng tiền: pice.

Nhân dân tệ ký hiệu tiền tệ, Nhân dân tệ ký tiền: ¥. Nhân dân tệ Tiểu bang: PRC. Nhân dân tệ mã tiền tệ CNY. Nhân dân tệ Đồng tiền: đầm lầy.