1 000 Ngultrum = 9.51 Pound Gibraltar
Thông tin về việc chuyển đổi Ngultrum thành Pound Gibraltar được cập nhật mỗi ngày một lần. Hiển thị giá trị trung bình của việc chuyển đổi Ngultrum thành Pound Gibraltar. Thông tin về tỷ giá hối đoái là tài liệu tham khảo. 1 Ngultrum là 0.009506 Pound Gibraltar. Đối với 1 Ngultrum bây giờ bạn cần thanh toán 0.009506 Pound Gibraltar. Tỷ lệ Ngultrum tăng so với Pound Gibraltar bởi 0 một phần trăm điểm phần trăm. |
|||||||||||||||||||||
Tỷ giá Ngultrum Đến Pound GibraltarBa tháng trước, Ngultrum có thể được mua cho 0.009507 Pound Gibraltar. Ba năm trước, Ngultrum có thể được mua cho 0.009726 Pound Gibraltar. Mười năm trước, Ngultrum có thể được mua cho 0.009686 0 Pound Gibraltar. Biểu đồ tỷ giá hối đoái trên trang. Sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Ngultrum thành Pound Gibraltar trong tuần là -1.09%. -0.63% mỗi tháng - sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Ngultrum. |
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
Chuyển đổi tiền tệ Ngultrum Pound Gibraltar
Công cụ chuyển đổi tiền tệ hiện cung cấp 0.095064 Pound Gibraltar cho 10 Ngultrum. Bạn có thể trao đổi 25 Ngultrum cho 0.24 Pound Gibraltar . Công cụ chuyển đổi tiền tệ hiện tại cho 50 Ngultrum mang lại cho 0.48 Pound Gibraltar. Hôm nay, 0.95 Pound Gibraltar có thể được trao đổi cho 100 Ngultrum. Hôm nay 250 BTN = 2.38 GIP. Bạn có thể bán 4.75 Pound Gibraltar cho 500 Ngultrum .
|
Ngultrum Đến Pound Gibraltar hôm nay tại 02 có thể 2024
Hôm nay tại 2 có thể 2024, 1 Ngultrum chi phí 0.009506 Pound Gibraltar. 1 có thể 2024, 1 Ngultrum = 0.009594 Pound Gibraltar. Ngultrum thành Pound Gibraltar trên 30 Tháng tư 2024 bằng với 0.009544 Pound Gibraltar. Tỷ giá hối đoái BTN / GIP cho tháng trước là trên 01.05.2024. Ngultrum đến Pound Gibraltar trên 28 Tháng tư 2024 - 0.009587 Pound Gibraltar.
|
|||||||||||||||||||||
Ngultrum và Pound Gibraltar ký hiệu tiền tệ và các quốc giaNgultrum Tiểu bang: Bhutan. mã tiền tệ BTN. Ngultrum Đồng tiền: chetrum. Pound Gibraltar ký hiệu tiền tệ, Pound Gibraltar ký tiền: £ (₤). Pound Gibraltar Tiểu bang: Gibraltar. Pound Gibraltar mã tiền tệ GIP. Pound Gibraltar Đồng tiền: đồng xu. |