100 Ngultrum = 4.49 Riyal Saudi
Tỷ giá hối đoái từ Ngultrum sang Riyal Saudi từ cơ sở dữ liệu đáng tin cậy. Các ngân hàng đang tham gia vào việc chuyển Ngultrum thành Riyal Saudi. Cập nhật thông tin tỷ giá tiền tệ. 1 Ngultrum tăng theo 0 Riyal Saudi tiếng Ukraina. Ngultrum tăng so với Riyal Saudi kể từ ngày hôm qua. Tỷ lệ Ngultrum tăng so với Riyal Saudi bởi 0 một phần trăm điểm phần trăm. |
|||||||||||||||||||||
Tỷ giá Ngultrum Đến Riyal SaudiMột tháng trước, Ngultrum có thể được đổi thành 0.045103 Riyal Saudi. Ba năm trước, Ngultrum có thể được đổi thành 0.050644 Riyal Saudi. Năm năm trước, Ngultrum có thể được đổi thành 0.053868 Riyal Saudi. Ngultrum tỷ giá hối đoái với Riyal Saudi thuận tiện để xem trên biểu đồ. Sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Ngultrum thành Riyal Saudi trong tuần là -0.27%. Sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Ngultrum thành Riyal Saudi trong một tháng là -0.4%. |
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
Chuyển đổi tiền tệ Ngultrum Riyal Saudi
Hôm nay, bạn có thể chuyển đổi 10 Ngultrum cho 0.45 Riyal Saudi. Công cụ chuyển đổi tiền tệ hiện tại cho 25 Ngultrum mang lại cho 1.12 Riyal Saudi. Nếu bạn có 2.25 Riyal Saudi, thì trong Ả Rập Saudi họ có thể đổi thành 50 Ngultrum. Nếu bạn có 4.49 Riyal Saudi, thì trong Ả Rập Saudi bạn có thể mua 100 Ngultrum. Hôm nay 11.23 SAR = 250 BTN. Công cụ chuyển đổi tiền tệ hiện cung cấp 22.46 Riyal Saudi cho 500 Ngultrum.
|
Ngultrum Đến Riyal Saudi hôm nay tại 30 Tháng tư 2024
Ngultrum thành Riyal Saudi hiện bằng với 0.044921 Riyal Saudi trên 30 Tháng tư 2024. Ngultrum thành Riyal Saudi trên 29 Tháng tư 2024 bằng với 0.044953 Riyal Saudi. 28 Tháng tư 2024, 1 Ngultrum = 0.0449 Riyal Saudi. Tỷ lệ Ngultrum tối đa cho Riyal Saudi tiếng Ukraina trong là trên 26.04.2024. Tỷ lệ BTN / SAR trong là trên 28.04.2024.
|
|||||||||||||||||||||
Ngultrum và Riyal Saudi ký hiệu tiền tệ và các quốc giaNgultrum Tiểu bang: Bhutan. mã tiền tệ BTN. Ngultrum Đồng tiền: chetrum. Riyal Saudi ký hiệu tiền tệ, Riyal Saudi ký tiền: ر.س. Riyal Saudi Tiểu bang: Ả Rập Saudi. Riyal Saudi mã tiền tệ SAR. Riyal Saudi Đồng tiền: halala. |