10 Ngultrum = 1.64 Rupee Seychelles
Chuyển đổi Ngultrum thành Rupee Seychelles với tốc độ hiện tại trung bình. Thông tin về việc chuyển đổi Ngultrum thành Rupee Seychelles được cập nhật mỗi ngày một lần. Thông tin về việc trao đổi tiền tệ được đưa ra từ các nguồn mở. 1 Ngultrum là 0.16 Rupee Seychelles. 1 Ngultrum tăng bởi 0 Rupee Seychelles tiếng Ukraina. Ngultrum tăng so với Rupee Seychelles kể từ ngày hôm qua. |
|||||||||||||||||||||
Tỷ giá Ngultrum Đến Rupee SeychellesMột tuần trước, Ngultrum có thể được mua cho 0.16 Rupee Seychelles. Ba tháng trước, Ngultrum có thể được bán cho 0.16 Rupee Seychelles. Một năm trước, Ngultrum có thể được bán cho 0.17 Rupee Seychelles. Ở đây được hiển thị một biểu đồ của tỷ giá hối đoái cho các thời điểm khác nhau. 0.51% mỗi tuần - sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Ngultrum. Trong năm, Ngultrum thành Rupee Seychelles tỷ giá hối đoái đã thay đổi bởi -3.63%. |
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
Chuyển đổi tiền tệ Ngultrum Rupee Seychelles
Bạn có thể bán 10 Ngultrum cho 1.64 Rupee Seychelles . Hôm nay 25 BTN = 4.11 SCR. Bạn có thể trao đổi 8.22 Rupee Seychelles lấy 50 Ngultrum . Công cụ chuyển đổi tiền tệ hôm nay mang lại cho 16.44 Rupee Seychelles cho 100 Ngultrum. Nếu bạn có 41.11 Rupee Seychelles, thì trong Seychelles chúng có thể được bán cho 250 Ngultrum. Nếu bạn có 82.21 Rupee Seychelles, thì trong Seychelles họ có thể đổi thành 500 Ngultrum.
|
Ngultrum Đến Rupee Seychelles hôm nay tại 02 có thể 2024
2 có thể 2024, 1 Ngultrum = 0.16443 Rupee Seychelles. Ngultrum thành Rupee Seychelles trên 1 có thể 2024 bằng với 0.165259 Rupee Seychelles. 30 Tháng tư 2024, 1 Ngultrum = 0.162417 Rupee Seychelles. Tỷ lệ BTN / SCR cho tháng trước là trên 01.05.2024. 28 Tháng tư 2024, 1 Ngultrum chi phí 0.162038 Rupee Seychelles.
|
|||||||||||||||||||||
Ngultrum và Rupee Seychelles ký hiệu tiền tệ và các quốc giaNgultrum Tiểu bang: Bhutan. mã tiền tệ BTN. Ngultrum Đồng tiền: chetrum. Rupee Seychelles ký hiệu tiền tệ, Rupee Seychelles ký tiền: ₨. Rupee Seychelles Tiểu bang: Seychelles. Rupee Seychelles mã tiền tệ SCR. Rupee Seychelles Đồng tiền: phần trăm. |