Chuyển đổi tiền tệ, tỷ giá hối đoái
Chuyển đổi tiền tệ Máy tính tỷ giá Tỷ giá hối đoái trực tuyến Tệ lịch sử tỷ giá hối đoái
Tỷ lệ trao đổi dữ liệu của Liên Hợp Quốc tại 11/05/2024 23:11

Đổi Birr Ethiopia Đến Troy ounce vàng / vàng điện tử)

Birr Ethiopia Đến Troy ounce vàng / vàng điện tử) chuyển đổi. Birr Ethiopia giá Troy ounce vàng / vàng điện tử) ngày hôm nay trên thị trường trao đổi tiền tệ.
1 000 000 Birr Ethiopia = 7.38

Chuyển đổi Birr Ethiopia thành Troy ounce vàng / vàng điện tử) với tốc độ hiện tại trung bình. Thông tin về việc chuyển đổi Birr Ethiopia thành Troy ounce vàng / vàng điện tử) được cập nhật mỗi ngày một lần. Thông tin về tỷ giá hối đoái là tài liệu tham khảo. 1 Birr Ethiopia là 7.38 * 10-6 Troy ounce vàng / vàng điện tử). Birr Ethiopia tỷ giá hối đoái đã tăng lên Troy ounce vàng / vàng điện tử). Tỷ lệ Birr Ethiopia tăng so với Troy ounce vàng / vàng điện tử) bởi 0 một phần trăm điểm phần trăm.

Thay đổi
Đổi

Tỷ giá Birr Ethiopia Đến Troy ounce vàng / vàng điện tử)

Một tuần trước, Birr Ethiopia có thể được bán cho 7.56 * 10-6 Troy ounce vàng / vàng điện tử). Ba tháng trước, Birr Ethiopia có thể được bán cho 8.74 * 10-6 Troy ounce vàng / vàng điện tử). Một năm trước, Birr Ethiopia có thể được bán cho 9.24 * 10-6 Troy ounce vàng / vàng điện tử). Birr Ethiopia tỷ giá hối đoái với Troy ounce vàng / vàng điện tử) thuận tiện để xem trên biểu đồ. Sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Birr Ethiopia thành Troy ounce vàng / vàng điện tử) trong tuần là -2.36%. 0.2% - thay đổi tỷ giá hối đoái của Birr Ethiopia thành Troy ounce vàng / vàng điện tử) mỗi tháng.

Giờ Ngày Tuần tháng 3 tháng Năm 10 năm
   Tỷ giá Birr Ethiopia (ETB) Đến Troy ounce vàng / vàng điện tử) (XAU) Sống trên thị trường ngoại hối Forex

Chuyển đổi tiền tệ Birr Ethiopia Troy ounce vàng / vàng điện tử)

Birr Ethiopia (ETB) Đến Troy ounce vàng / vàng điện tử) (XAU)
1 000 000 Birr Ethiopia 7.38 Troy ounce vàng / vàng điện tử)
5 000 000 Birr Ethiopia 36.92 Troy ounce vàng / vàng điện tử)
10 000 000 Birr Ethiopia 73.85 Troy ounce vàng / vàng điện tử)
25 000 000 Birr Ethiopia 184.62 Troy ounce vàng / vàng điện tử)
50 000 000 Birr Ethiopia 369.23 Troy ounce vàng / vàng điện tử)
100 000 000 Birr Ethiopia 738.46 Troy ounce vàng / vàng điện tử)
250 000 000 Birr Ethiopia 1 846.16 Troy ounce vàng / vàng điện tử)
500 000 000 Birr Ethiopia 3 692.32 Troy ounce vàng / vàng điện tử)

Nếu bạn có 10 Birr Ethiopia, thì trong worlwide họ có thể đổi thành 7.38 * 10-5 Troy ounce vàng / vàng điện tử). Nếu bạn có 25 Birr Ethiopia, thì trong worlwide bạn có thể mua 0.000185 Troy ounce vàng / vàng điện tử). Bạn có thể mua 50 Birr Ethiopia cho 0.000369 Troy ounce vàng / vàng điện tử) . Công cụ chuyển đổi tiền tệ hiện tại cho 100 Birr Ethiopia mang lại cho 0.000738 Troy ounce vàng / vàng điện tử). Công cụ chuyển đổi tiền tệ hôm nay mang lại cho 0.001846 Troy ounce vàng / vàng điện tử) cho 250 Birr Ethiopia. Nếu bạn có 0.003692 Troy ounce vàng / vàng điện tử), thì trong worlwide bạn có thể mua 500 Birr Ethiopia.

   Birr Ethiopia Đến Troy ounce vàng / vàng điện tử) Tỷ giá

Birr Ethiopia Đến Troy ounce vàng / vàng điện tử) hôm nay tại 11 có thể 2024

Ngày Tỷ lệ Thay đổi
12.05.2024 7.38 * 10-6 6.37 * 10-9
11.05.2024 7.38 * 10-6 -6.33 * 10-8
10.05.2024 7.44 * 10-6 -9.33 * 10-8
09.05.2024 7.53 * 10-6 -6.06 * 10-8
08.05.2024 7.6 * 10-6 9.61 * 10-8

1 Birr Ethiopia thành Troy ounce vàng / vàng điện tử) hiện có trên 12 có thể 2024 - 7.38 * 10-6 Troy ounce vàng / vàng điện tử). Birr Ethiopia đến Troy ounce vàng / vàng điện tử) trên 11 có thể 2024 - 7.38 * 10-6 Troy ounce vàng / vàng điện tử). Birr Ethiopia thành Troy ounce vàng / vàng điện tử) trên 10 có thể 2024 bằng với 7.44 * 10-6 Troy ounce vàng / vàng điện tử). Tỷ lệ ETB / XAU trong là trên 08.05.2024. Tỷ giá ETB / XAU tối thiểu cho tháng trước là trên 11.05.2024.

   Birr Ethiopia Đến Troy ounce vàng / vàng điện tử) lịch sử tỷ giá hối đoái

Birr Ethiopia và Troy ounce vàng / vàng điện tử) ký hiệu tiền tệ và các quốc gia

Birr Ethiopia Tiểu bang: Ethiopia. mã tiền tệ ETB. Birr Ethiopia Đồng tiền: phần trăm.

Troy ounce vàng / vàng điện tử) Tiểu bang: worlwide. mã tiền tệ XAU. Troy ounce vàng / vàng điện tử) Đồng tiền: Vàng.