1 Birr Ethiopia = 22.82 Dinar Iraq
Tỷ giá hối đoái trung bình. Tỷ giá hối đoái có giá trị trung bình mỗi ngày. Đây là một tham chiếu đến tỷ giá hối đoái. 1 Birr Ethiopia hiện là 22.82 Dinar Iraq. 1 Birr Ethiopia đã trở nên đắt hơn bởi 0 Dinar Iraq. Birr Ethiopia có giá hôm nay 22.82 Dinar Iraq. |
|||||||||||||||||||||
Tỷ giá Birr Ethiopia Đến Dinar IraqBa tháng trước, Birr Ethiopia có thể được bán cho 23.14 Dinar Iraq. Sáu tháng trước, Birr Ethiopia có thể được đổi thành 23.39 Dinar Iraq. Mười năm trước, Birr Ethiopia có thể được bán cho 24.01 0 Dinar Iraq. Ở đây được hiển thị một biểu đồ của tỷ giá hối đoái cho các thời điểm khác nhau. Sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Birr Ethiopia thành Dinar Iraq trong một tháng là -0.97%. Sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Birr Ethiopia thành Dinar Iraq trong một năm là -4.97%. |
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
Chuyển đổi tiền tệ Birr Ethiopia Dinar Iraq
Nếu bạn có 10 Birr Ethiopia, thì trong Iraq họ có thể đổi thành 228.20 Dinar Iraq. Hôm nay 570.49 IQD = 25 ETB. Nếu bạn có 1 140.98 Dinar Iraq, thì trong Iraq bạn có thể mua 50 Birr Ethiopia. Nếu bạn có 100 Birr Ethiopia, thì trong Iraq họ có thể đổi thành 2 281.95 Dinar Iraq. Nếu bạn có 250 Birr Ethiopia, thì trong Iraq bạn có thể mua 5 704.89 Dinar Iraq. Nếu bạn có 500 Birr Ethiopia, thì trong Iraq họ có thể đổi thành 11 409.77 Dinar Iraq.
|
Birr Ethiopia Đến Dinar Iraq hôm nay tại 05 có thể 2024
Birr Ethiopia thành Dinar Iraq hiện bằng với 22.819543 Dinar Iraq trên 5 có thể 2024. 4 có thể 2024, 1 Birr Ethiopia chi phí 22.995904 Dinar Iraq. Birr Ethiopia đến Dinar Iraq trên 3 có thể 2024 - 22.923275 Dinar Iraq. Birr Ethiopia thành Dinar Iraq trên 2 có thể 2024 bằng với 22.899314 Dinar Iraq. Tỷ lệ ETB / IQD trong là trên 05.05.2024.
|
|||||||||||||||||||||
Birr Ethiopia và Dinar Iraq ký hiệu tiền tệ và các quốc giaBirr Ethiopia Tiểu bang: Ethiopia. mã tiền tệ ETB. Birr Ethiopia Đồng tiền: phần trăm. Dinar Iraq ký hiệu tiền tệ, Dinar Iraq ký tiền: ع.د. Dinar Iraq Tiểu bang: Iraq. Dinar Iraq mã tiền tệ IQD. Dinar Iraq Đồng tiền: fils. |