10 Birr Ethiopia = 6.86 Hryvnia
Tỷ giá hối đoái trung bình. Thông tin về việc chuyển đổi Birr Ethiopia thành Hryvnia được cập nhật mỗi ngày một lần. Thông tin về việc trao đổi tiền tệ được đưa ra từ các nguồn mở. 1 Birr Ethiopia hiện bằng 0.69 Hryvnia. Đối với 1 Birr Ethiopia bây giờ bạn cần cung cấp 0.69 Hryvnia. Tỷ lệ Birr Ethiopia tăng so với Hryvnia bởi 0 một phần trăm điểm phần trăm. |
|||||||||||||||||||||
Tỷ giá Birr Ethiopia Đến HryvniaMột tuần trước, Birr Ethiopia có thể được mua cho 0.70 Hryvnia. Một tháng trước, Birr Ethiopia có thể được đổi thành 0.69 Hryvnia. Ba tháng trước, Birr Ethiopia có thể được bán cho 0.66 Hryvnia. Ở đây được hiển thị một biểu đồ của tỷ giá hối đoái cho các thời điểm khác nhau. -2.21% - thay đổi tỷ giá hối đoái của Birr Ethiopia thành Hryvnia mỗi tuần. Sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Birr Ethiopia thành Hryvnia trong một tháng là -0.61%. |
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
Chuyển đổi tiền tệ Birr Ethiopia Hryvnia
Hôm nay, 10 Birr Ethiopia có thể được đổi thành 6.86 Hryvnia. Bạn có thể mua 25 Birr Ethiopia cho 17.14 Hryvnia . Công cụ chuyển đổi tiền tệ hôm nay mang lại cho 34.29 Hryvnia cho 50 Birr Ethiopia. Nếu bạn có 100 Birr Ethiopia, thì trong Ukraina họ có thể đổi thành 68.58 Hryvnia. Công cụ chuyển đổi tiền tệ ngày hôm nay cho 250 Birr Ethiopia mang lại cho 171.45 Hryvnia. Nếu bạn có 342.90 Hryvnia, thì trong Ukraina chúng có thể được bán cho 500 Birr Ethiopia.
|
Birr Ethiopia Đến Hryvnia hôm nay tại 06 có thể 2024
6 có thể 2024, 1 Birr Ethiopia chi phí 0.689417 Hryvnia. Birr Ethiopia đến Hryvnia trên 5 có thể 2024 - 0.696843 Hryvnia. 4 có thể 2024, 1 Birr Ethiopia chi phí 0.700223 Hryvnia. 3 có thể 2024, 1 Birr Ethiopia chi phí 0.703478 Hryvnia. Tỷ giá Birr Ethiopia tối thiểu đến Hryvnia của Ukraine trong là trên 06.05.2024.
|
|||||||||||||||||||||
Birr Ethiopia và Hryvnia ký hiệu tiền tệ và các quốc giaBirr Ethiopia Tiểu bang: Ethiopia. mã tiền tệ ETB. Birr Ethiopia Đồng tiền: phần trăm. Hryvnia ký hiệu tiền tệ, Hryvnia ký tiền: ₴. Hryvnia Tiểu bang: Ukraina. Hryvnia mã tiền tệ UAH. Hryvnia Đồng tiền: kopek. |