100 Birr Ethiopia = 6.56 Riyal Saudi
Tỷ giá hối đoái của Birr Ethiopia thành Riyal Saudi có giá trị trung bình từ tất cả các nguồn. Thông tin về việc chuyển đổi Birr Ethiopia thành Riyal Saudi được cập nhật mỗi ngày một lần. Thông tin về tỷ giá hối đoái là tài liệu tham khảo. 1 Birr Ethiopia tăng bởi 0 Riyal Saudi tiếng Ukraina. Tỷ lệ Birr Ethiopia tăng từ hôm qua. Đối với 1 Birr Ethiopia bây giờ bạn cần thanh toán 0.065566 Riyal Saudi. |
|||||||||||||||||||||
Tỷ giá Birr Ethiopia Đến Riyal SaudiSáu tháng trước, Birr Ethiopia có thể được đổi thành 0.067513 Riyal Saudi. Một năm trước, Birr Ethiopia có thể được mua cho 0.068762 Riyal Saudi. Năm năm trước, Birr Ethiopia có thể được mua cho 0.13 Riyal Saudi. Tỷ giá hối đoái của Birr Ethiopia sang Riyal Saudi có thể được nhìn thấy trên biểu đồ. -0.46% mỗi tuần - sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Birr Ethiopia. Trong tháng, Birr Ethiopia thành Riyal Saudi tỷ giá hối đoái đã thay đổi bởi -0.65%. |
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
Chuyển đổi tiền tệ Birr Ethiopia Riyal Saudi
Hôm nay, bạn có thể chuyển đổi 10 Birr Ethiopia cho 0.66 Riyal Saudi. Hôm nay 25 ETB = 1.64 SAR. Hôm nay 3.28 SAR = 50 ETB. Để chuyển đổi 100 Birr Ethiopia, 6.56 Riyal Saudi là cần thiết. Hôm nay, có thể mua 16.39 Riyal Saudi cho 250 Birr Ethiopia. Để chuyển đổi 500 Birr Ethiopia, 32.78 Riyal Saudi là cần thiết.
|
Birr Ethiopia Đến Riyal Saudi hôm nay tại 02 có thể 2024
Hôm nay tại 2 có thể 2024, 1 Birr Ethiopia = 0.065566 Riyal Saudi. Birr Ethiopia thành Riyal Saudi trên 1 có thể 2024 bằng với 0.065401 Riyal Saudi. Birr Ethiopia đến Riyal Saudi trên 30 Tháng tư 2024 - 0.065329 Riyal Saudi. Birr Ethiopia đến Riyal Saudi trên 29 Tháng tư 2024 - 0.065267 Riyal Saudi. Tỷ giá Birr Ethiopia tối thiểu đến Riyal Saudi trong tháng trước là trên 29.04.2024.
|
|||||||||||||||||||||
Birr Ethiopia và Riyal Saudi ký hiệu tiền tệ và các quốc giaBirr Ethiopia Tiểu bang: Ethiopia. mã tiền tệ ETB. Birr Ethiopia Đồng tiền: phần trăm. Riyal Saudi ký hiệu tiền tệ, Riyal Saudi ký tiền: ر.س. Riyal Saudi Tiểu bang: Ả Rập Saudi. Riyal Saudi mã tiền tệ SAR. Riyal Saudi Đồng tiền: halala. |