1 Birr Ethiopia = 2.33 Rupee Nepal
Tỷ giá hối đoái của Birr Ethiopia thành Rupee Nepal có giá trị trung bình từ tất cả các nguồn. Hiển thị giá trị trung bình của việc chuyển đổi Birr Ethiopia thành Rupee Nepal. Thông tin về việc trao đổi tiền tệ được đưa ra từ các nguồn mở. 1 Birr Ethiopia là 2.33 Rupee Nepal. Birr Ethiopia tỷ giá hối đoái đã tăng lên Rupee Nepal. Tỷ lệ Birr Ethiopia tăng so với Rupee Nepal bởi 0 một phần trăm điểm phần trăm. |
|||||||||||||||||||||
Tỷ giá Birr Ethiopia Đến Rupee NepalMột tuần trước, Birr Ethiopia có thể được đổi thành 2.33 Rupee Nepal. Một tháng trước, Birr Ethiopia có thể được bán cho 2.35 Rupee Nepal. Một năm trước, Birr Ethiopia có thể được bán cho 2.41 Rupee Nepal. -0.07% mỗi tuần - sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Birr Ethiopia. Trong tháng, Birr Ethiopia thành Rupee Nepal tỷ giá hối đoái đã thay đổi bởi -0.98%. Sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Birr Ethiopia thành Rupee Nepal trong một năm là -3.34%. |
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
Chuyển đổi tiền tệ Birr Ethiopia Rupee Nepal
Bạn có thể mua 10 Birr Ethiopia cho 23.28 Rupee Nepal . Công cụ chuyển đổi tiền tệ hôm nay mang lại cho 58.20 Rupee Nepal cho 25 Birr Ethiopia. Hôm nay, 50 Birr Ethiopia có thể được đổi thành 116.39 Rupee Nepal. Nếu bạn có 232.79 Rupee Nepal, thì trong Nepal bạn có thể mua 100 Birr Ethiopia. Hôm nay, 250 Birr Ethiopia có thể được bán cho 581.97 Rupee Nepal. Công cụ chuyển đổi tiền tệ ngày hôm nay cho 500 Birr Ethiopia mang lại cho 1 163.95 Rupee Nepal.
|
Birr Ethiopia Đến Rupee Nepal hôm nay tại 07 có thể 2024
Hôm nay tại 7 có thể 2024, 1 Birr Ethiopia chi phí 2.327892 Rupee Nepal. 6 có thể 2024, 1 Birr Ethiopia = 2.326032 Rupee Nepal. 5 có thể 2024, 1 Birr Ethiopia = 2.326032 Rupee Nepal. Tỷ giá Birr Ethiopia tối đa cho Rupee Nepal trong tháng trước là trên 04.05.2024. Birr Ethiopia đến Rupee Nepal trên 3 có thể 2024 - 2.335568 Rupee Nepal.
|
|||||||||||||||||||||
Birr Ethiopia và Rupee Nepal ký hiệu tiền tệ và các quốc giaBirr Ethiopia Tiểu bang: Ethiopia. mã tiền tệ ETB. Birr Ethiopia Đồng tiền: phần trăm. Rupee Nepal ký hiệu tiền tệ, Rupee Nepal ký tiền: ₨. Rupee Nepal Tiểu bang: Nepal. Rupee Nepal mã tiền tệ NPR. Rupee Nepal Đồng tiền: pice. |