1 Birr Ethiopia = 10.01 Shilling Somalia
Tỷ giá hối đoái trung bình. Tỷ giá hối đoái từ Birr Ethiopia sang Shilling Somalia từ cơ sở dữ liệu đáng tin cậy. Trao đổi tiền tệ trong các ngân hàng chính thức và ngân hàng trực tuyến. 1 Birr Ethiopia tăng theo 0 Shilling Somalia tiếng Ukraina. Birr Ethiopia tăng lên. Tỷ lệ Birr Ethiopia tăng so với Shilling Somalia bởi 0 một phần trăm điểm phần trăm. |
|||||||||||||||||||||
Tỷ giá Birr Ethiopia Đến Shilling SomaliaMột tháng trước, Birr Ethiopia có thể được mua cho 10.05 Shilling Somalia. Ba năm trước, Birr Ethiopia có thể được mua cho 13.60 Shilling Somalia. Năm năm trước, Birr Ethiopia có thể được bán cho 20.16 Shilling Somalia. Ở đây được hiển thị một biểu đồ của tỷ giá hối đoái cho các thời điểm khác nhau. Sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Birr Ethiopia thành Shilling Somalia trong tuần là -0.47%. -0.34% - thay đổi tỷ giá hối đoái của Birr Ethiopia thành Shilling Somalia mỗi tháng. |
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
Chuyển đổi tiền tệ Birr Ethiopia Shilling Somalia
Hôm nay 10 ETB = 100.15 SOS. Hôm nay 25 ETB = 250.37 SOS. Công cụ chuyển đổi tiền tệ hiện tại cho 50 Birr Ethiopia mang lại cho 500.73 Shilling Somalia. Hôm nay, 100 Birr Ethiopia có thể được mua cho 1 001.46 Shilling Somalia. Hôm nay 250 ETB = 2 503.66 SOS. Công cụ chuyển đổi tiền tệ hiện tại cho 500 Birr Ethiopia mang lại cho 5 007.31 Shilling Somalia.
|
Birr Ethiopia Đến Shilling Somalia hôm nay tại 04 có thể 2024
Birr Ethiopia thành Shilling Somalia hiện bằng với 10.014628 Shilling Somalia trên 4 có thể 2024. Birr Ethiopia thành Shilling Somalia trên 3 có thể 2024 bằng với 10.008772 Shilling Somalia. 2 có thể 2024, 1 Birr Ethiopia = 9.972904 Shilling Somalia. Tỷ lệ ETB / SOS trong là trên 01.05.2024. Tỷ lệ ETB / SOS trong là trên 30.04.2024.
|
|||||||||||||||||||||
Birr Ethiopia và Shilling Somalia ký hiệu tiền tệ và các quốc giaBirr Ethiopia Tiểu bang: Ethiopia. mã tiền tệ ETB. Birr Ethiopia Đồng tiền: phần trăm. Shilling Somalia ký hiệu tiền tệ, Shilling Somalia ký tiền: Sh. Shilling Somalia Tiểu bang: Somalia. Shilling Somalia mã tiền tệ SOS. Shilling Somalia Đồng tiền: phần trăm. |