1 Birr Ethiopia = 45.13 Shilling Tanzania
Thông tin về việc chuyển đổi Birr Ethiopia thành Shilling Tanzania được cập nhật mỗi ngày một lần. Tỷ giá hối đoái có giá trị trung bình mỗi ngày. Tất cả các hoạt động trao đổi tiền được thực hiện trong ngân hàng. 1 Birr Ethiopia hiện bằng 45.13 Shilling Tanzania. 1 Birr Ethiopia tăng theo 0 Shilling Tanzania tiếng Ukraina. Chi phí của 1 Birr Ethiopia hiện bằng 45.13 Shilling Tanzania. |
|||||||||||||||||||||
Tỷ giá Birr Ethiopia Đến Shilling TanzaniaSáu tháng trước, Birr Ethiopia có thể được đổi thành 44.77 Shilling Tanzania. Một năm trước, Birr Ethiopia có thể được bán cho 43.03 Shilling Tanzania. Năm năm trước, Birr Ethiopia có thể được mua cho 80.89 Shilling Tanzania. Tỷ giá hối đoái của Birr Ethiopia sang Shilling Tanzania có thể được nhìn thấy trên biểu đồ. -1.03% - thay đổi tỷ giá hối đoái của Birr Ethiopia thành Shilling Tanzania mỗi tuần. 0.11% mỗi tháng - sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Birr Ethiopia. |
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
Chuyển đổi tiền tệ Birr Ethiopia Shilling Tanzania
Bạn có thể bán 451.29 Shilling Tanzania cho 10 Birr Ethiopia . Hôm nay 25 ETB = 1 128.23 TZS. Hôm nay, có thể mua 2 256.46 Shilling Tanzania cho 50 Birr Ethiopia. Hôm nay, 100 Birr Ethiopia có thể được bán cho 4 512.92 Shilling Tanzania. Hôm nay, 250 Birr Ethiopia có thể được mua cho 11 282.29 Shilling Tanzania. Hôm nay, có thể mua 22 564.58 Shilling Tanzania cho 500 Birr Ethiopia.
|
Birr Ethiopia Đến Shilling Tanzania hôm nay tại 29 Tháng tư 2024
29 Tháng tư 2024, 1 Birr Ethiopia chi phí 45.129166 Shilling Tanzania. 28 Tháng tư 2024, 1 Birr Ethiopia = 45.487966 Shilling Tanzania. Birr Ethiopia thành Shilling Tanzania trên 27 Tháng tư 2024 bằng với 45.487966 Shilling Tanzania. Birr Ethiopia đến Shilling Tanzania trên 26 Tháng tư 2024 - 45.487966 Shilling Tanzania. Tỷ giá ETB / TZS tối thiểu cho tháng trước là trên 29.04.2024.
|
|||||||||||||||||||||
Birr Ethiopia và Shilling Tanzania ký hiệu tiền tệ và các quốc giaBirr Ethiopia Tiểu bang: Ethiopia. mã tiền tệ ETB. Birr Ethiopia Đồng tiền: phần trăm. Shilling Tanzania ký hiệu tiền tệ, Shilling Tanzania ký tiền: Sh. Shilling Tanzania Tiểu bang: Tanzania. Shilling Tanzania mã tiền tệ TZS. Shilling Tanzania Đồng tiền: phần trăm. |