1 Birr Ethiopia = 221.45 Som Uzbekistan
Thông tin về việc chuyển đổi Birr Ethiopia thành Som Uzbekistan được cập nhật mỗi ngày một lần. Hiển thị giá trị trung bình của việc chuyển đổi Birr Ethiopia thành Som Uzbekistan. Tỷ giá hối đoái từ các nguồn được xác minh. 1 Birr Ethiopia là 221.45 Som Uzbekistan. Birr Ethiopia có giá hôm nay 221.45 Som Uzbekistan. Tỷ lệ Birr Ethiopia tăng so với Som Uzbekistan bởi 0 một phần trăm điểm phần trăm. |
|||||||||||||||||||||
Tỷ giá Birr Ethiopia Đến Som UzbekistanMột tuần trước, Birr Ethiopia có thể được mua cho 221.57 Som Uzbekistan. Sáu tháng trước, Birr Ethiopia có thể được đổi thành 218.58 Som Uzbekistan. Một năm trước, Birr Ethiopia có thể được mua cho 212.55 Som Uzbekistan. Sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Birr Ethiopia thành Som Uzbekistan trong tuần là -0.06%. Trong tháng, Birr Ethiopia thành Som Uzbekistan tỷ giá hối đoái đã thay đổi bởi -0.5%. Trong năm, Birr Ethiopia thành Som Uzbekistan tỷ giá hối đoái đã thay đổi bởi 4.18%. |
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
Chuyển đổi tiền tệ Birr Ethiopia Som Uzbekistan
Bạn có thể mua 2 214.47 Som Uzbekistan cho 10 Birr Ethiopia . Nếu bạn có 25 Birr Ethiopia, thì trong Uzbekistan bạn có thể mua 5 536.17 Som Uzbekistan. Bạn có thể trao đổi 11 072.33 Som Uzbekistan lấy 50 Birr Ethiopia . Nếu bạn có 22 144.67 Som Uzbekistan, thì trong Uzbekistan họ có thể đổi thành 100 Birr Ethiopia. Công cụ chuyển đổi tiền tệ hiện cung cấp 55 361.67 Som Uzbekistan cho 250 Birr Ethiopia. Hôm nay, có thể mua 110 723.33 Som Uzbekistan cho 500 Birr Ethiopia.
|
Birr Ethiopia Đến Som Uzbekistan hôm nay tại 01 có thể 2024
Hôm nay 224.452813 UZS = 500 ETB. 30 Tháng tư 2024, 1 Birr Ethiopia = 223.46372 Som Uzbekistan. 29 Tháng tư 2024, 1 Birr Ethiopia = 220.895341 Som Uzbekistan. Tỷ lệ Birr Ethiopia tối đa cho Som Uzbekistan của Ukraine trong tháng trước là trên 01.05.2024. 27 Tháng tư 2024, 1 Birr Ethiopia = 222.366951 Som Uzbekistan.
|
|||||||||||||||||||||
Birr Ethiopia và Som Uzbekistan ký hiệu tiền tệ và các quốc giaBirr Ethiopia Tiểu bang: Ethiopia. mã tiền tệ ETB. Birr Ethiopia Đồng tiền: phần trăm. Som Uzbekistan ký hiệu tiền tệ, Som Uzbekistan ký tiền: сўм. Som Uzbekistan Tiểu bang: Uzbekistan. Som Uzbekistan mã tiền tệ UZS. Som Uzbekistan Đồng tiền: tyiyn. |