10 Birr Ethiopia = 1.22 Krone Đan Mạch
Thông tin về việc chuyển đổi Birr Ethiopia thành Krone Đan Mạch được cập nhật mỗi ngày một lần. Hiển thị giá trị trung bình của việc chuyển đổi Birr Ethiopia thành Krone Đan Mạch. Thông tin về tỷ giá hối đoái là tài liệu tham khảo. Birr Ethiopia tăng lên. Đối với 1 Birr Ethiopia bây giờ bạn cần thanh toán 0.12 Krone Đan Mạch. Tỷ lệ Birr Ethiopia tăng so với Krone Đan Mạch bởi 0 một phần trăm điểm phần trăm. |
|||||||||||||||||||||
Tỷ giá Birr Ethiopia Đến Krone Đan MạchMột tháng trước, Birr Ethiopia có thể được đổi thành 0.12 Krone Đan Mạch. Một năm trước, Birr Ethiopia có thể được đổi thành 0.12 Krone Đan Mạch. Ba năm trước, Birr Ethiopia có thể được bán cho 0.14 Krone Đan Mạch. Sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Birr Ethiopia thành Krone Đan Mạch trong tuần là -0.9%. 0.54% - thay đổi tỷ giá hối đoái của Birr Ethiopia thành Krone Đan Mạch mỗi tháng. -2.39% - thay đổi tỷ giá hối đoái của Birr Ethiopia thành Krone Đan Mạch mỗi năm. |
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
Chuyển đổi tiền tệ Birr Ethiopia Krone Đan Mạch
Để chuyển đổi 10 Birr Ethiopia, 1.22 Krone Đan Mạch là cần thiết. Bạn có thể trao đổi 3.04 Krone Đan Mạch lấy 25 Birr Ethiopia . Bạn có thể bán 6.08 Krone Đan Mạch cho 50 Birr Ethiopia . Nếu bạn có 12.16 Krone Đan Mạch, thì trong Đan Mạch họ có thể đổi thành 100 Birr Ethiopia. Công cụ chuyển đổi tiền tệ hôm nay mang lại cho 30.41 Krone Đan Mạch cho 250 Birr Ethiopia. Nếu bạn có 500 Birr Ethiopia, thì trong Đan Mạch họ có thể đổi thành 60.82 Krone Đan Mạch.
|
Birr Ethiopia Đến Krone Đan Mạch hôm nay tại 04 có thể 2024
1 Birr Ethiopia thành Krone Đan Mạch hiện có trên 4 có thể 2024 - 0.123489 Krone Đan Mạch. Birr Ethiopia thành Krone Đan Mạch trên 3 có thể 2024 bằng với 0.123503 Krone Đan Mạch. Birr Ethiopia đến Krone Đan Mạch trên 2 có thể 2024 - 0.123967 Krone Đan Mạch. 1 có thể 2024, 1 Birr Ethiopia = 0.123594 Krone Đan Mạch. Tỷ lệ Birr Ethiopia tối thiểu đến Krone Đan Mạch của Ukraine trong tháng trước là trên 30.04.2024.
|
|||||||||||||||||||||
Birr Ethiopia và Krone Đan Mạch ký hiệu tiền tệ và các quốc giaBirr Ethiopia Tiểu bang: Ethiopia. mã tiền tệ ETB. Birr Ethiopia Đồng tiền: phần trăm. Krone Đan Mạch ký hiệu tiền tệ, Krone Đan Mạch ký tiền: kr. Krone Đan Mạch Tiểu bang: Đan Mạch, quần đảo Faroe. Krone Đan Mạch mã tiền tệ DKK. Krone Đan Mạch Đồng tiền: oera. |