1 Boliviano = 8.29 Birr Ethiopia
Sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Boliviano thành Birr Ethiopia xảy ra mỗi ngày một lần. Hiển thị giá trị trung bình của việc chuyển đổi Boliviano thành Birr Ethiopia. Thông tin về việc trao đổi tiền tệ được đưa ra từ các nguồn mở. 1 Boliviano là 8.29 Birr Ethiopia. 1 Boliviano tăng bởi 0 Birr Ethiopia tiếng Ukraina. Boliviano có giá hôm nay 8.29 Birr Ethiopia. |
|||||||||||||||||||||
Tỷ giá Boliviano Đến Birr EthiopiaBa tháng trước, Boliviano có thể được bán cho 0 Birr Ethiopia. Sáu tháng trước, Boliviano có thể được bán cho 0 Birr Ethiopia. Một năm trước, Boliviano có thể được mua cho 0 Birr Ethiopia. Ở đây được hiển thị một biểu đồ của tỷ giá hối đoái cho các thời điểm khác nhau. 0.17% mỗi tuần - sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Boliviano. Sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Boliviano thành Birr Ethiopia trong một năm là 0%. |
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
Chuyển đổi tiền tệ Boliviano Birr Ethiopia
Để chuyển đổi 10 Boliviano, 82.89 Birr Ethiopia là cần thiết. Hôm nay, 25 Boliviano có thể được bán cho 207.23 Birr Ethiopia. Nếu bạn có 50 Boliviano, thì trong Ethiopia bạn có thể mua 414.45 Birr Ethiopia. Hôm nay 100 BOB = 828.91 ETB. Công cụ chuyển đổi tiền tệ hiện cung cấp 2 072.27 Birr Ethiopia cho 250 Boliviano. Hôm nay, 4 144.54 Birr Ethiopia có thể được bán cho 500 Boliviano.
|
Boliviano Đến Birr Ethiopia hôm nay tại 05 có thể 2024
Hôm nay tại 5 có thể 2024, 1 Boliviano = 8.289072 Birr Ethiopia. Boliviano thành Birr Ethiopia trên 4 có thể 2024 bằng với 8.22931 Birr Ethiopia. Boliviano thành Birr Ethiopia trên 3 có thể 2024 bằng với 8.270588 Birr Ethiopia. Tỷ giá Boliviano tối đa cho Birr Ethiopia trong tháng trước là trên 05.05.2024. 1 có thể 2024, 1 Boliviano = 8.247729 Birr Ethiopia.
|
|||||||||||||||||||||
Boliviano và Birr Ethiopia ký hiệu tiền tệ và các quốc giaBoliviano ký hiệu tiền tệ, Boliviano ký tiền: Bs.. Boliviano Tiểu bang: Bolivia. Boliviano mã tiền tệ BOB. Boliviano Đồng tiền: centavo. Birr Ethiopia Tiểu bang: Ethiopia. Boliviano mã tiền tệ ETB. Birr Ethiopia Đồng tiền: phần trăm. |