1 Boliviano = 120.81 Kwanza
Tỷ giá hối đoái của Boliviano thành Kwanza có giá trị trung bình từ tất cả các nguồn. Hiển thị giá trị trung bình của việc chuyển đổi Boliviano thành Kwanza. Cập nhật thông tin tỷ giá tiền tệ. 1 Boliviano tăng theo 0 Kwanza tiếng Ukraina. Boliviano tăng lên. Tỷ lệ Boliviano tăng so với Kwanza bởi 0 một phần trăm điểm phần trăm. |
|||||||||||||||||||||
Tỷ giá Boliviano Đến KwanzaMột tuần trước, Boliviano có thể được đổi thành 120.89 Kwanza. Một tháng trước, Boliviano có thể được bán cho 120.03 Kwanza. Năm năm trước, Boliviano có thể được bán cho 47.06 Kwanza. Boliviano tỷ giá hối đoái với Kwanza thuận tiện để xem trên biểu đồ. Sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Boliviano thành Kwanza trong tuần là -0.06%. 0.66% mỗi tháng - sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Boliviano. |
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
Chuyển đổi tiền tệ Boliviano Kwanza
Bạn có thể bán 1 208.14 Kwanza cho 10 Boliviano . Hôm nay, có thể mua 3 020.36 Kwanza cho 25 Boliviano. Công cụ chuyển đổi tiền tệ hiện tại cho 50 Boliviano mang lại cho 6 040.72 Kwanza. Bạn có thể trao đổi 100 Boliviano cho 12 081.44 Kwanza . Hôm nay, 250 Boliviano có thể được mua cho 30 203.60 Kwanza. Nếu bạn có 500 Boliviano, thì trong Angola bạn có thể mua 60 407.20 Kwanza.
|
Boliviano Đến Kwanza hôm nay tại 12 có thể 2024
1 Boliviano thành Kwanza hiện có trên 12 có thể 2024 - 120.814404 Kwanza. 11 có thể 2024, 1 Boliviano = 120.709687 Kwanza. 10 có thể 2024, 1 Boliviano chi phí 121.01079 Kwanza. 9 có thể 2024, 1 Boliviano chi phí 120.976197 Kwanza. Boliviano thành Kwanza trên 8 có thể 2024 bằng với 121.117618 Kwanza.
|
|||||||||||||||||||||
Boliviano và Kwanza ký hiệu tiền tệ và các quốc giaBoliviano ký hiệu tiền tệ, Boliviano ký tiền: Bs.. Boliviano Tiểu bang: Bolivia. Boliviano mã tiền tệ BOB. Boliviano Đồng tiền: centavo. Kwanza ký hiệu tiền tệ, Kwanza ký tiền: Kz. Kwanza Tiểu bang: Angola. Kwanza mã tiền tệ AOA. Kwanza Đồng tiền: centimo. |