10 Boliviano = 2.63 Lev Bulgaria
Tỷ giá hối đoái có giá trị trung bình mỗi ngày. Tỷ giá hối đoái từ các nguồn được xác minh. Cập nhật thông tin tỷ giá tiền tệ. Boliviano tăng so với Lev Bulgaria kể từ ngày hôm qua. Boliviano có giá hôm nay 0.26 Lev Bulgaria. Tỷ lệ Boliviano tăng so với Lev Bulgaria bởi 0 một phần trăm điểm phần trăm. |
|||||||||||||||||||||
Tỷ giá Boliviano Đến Lev BulgariaBa tháng trước, Boliviano có thể được bán cho 0.26 Lev Bulgaria. Sáu tháng trước, Boliviano có thể được bán cho 0.27 Lev Bulgaria. Mười năm trước, Boliviano có thể được trao đổi với 0.25 0 Lev Bulgaria. Boliviano tỷ giá hối đoái với Lev Bulgaria thuận tiện để xem trên biểu đồ. -0.42% - thay đổi tỷ giá hối đoái của Boliviano thành Lev Bulgaria mỗi tuần. 0.37% mỗi tháng - sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Boliviano. |
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
Chuyển đổi tiền tệ Boliviano Lev Bulgaria
Hôm nay, có thể mua 2.63 Lev Bulgaria cho 10 Boliviano. Hôm nay, có thể mua 6.57 Lev Bulgaria cho 25 Boliviano. Hôm nay, 13.14 Lev Bulgaria có thể được trao đổi cho 50 Boliviano. Bạn có thể mua 100 Boliviano cho 26.29 Lev Bulgaria . Nếu bạn có 65.72 Lev Bulgaria, thì trong Bulgaria họ có thể đổi thành 250 Boliviano. Để chuyển đổi 500 Boliviano, 131.44 Lev Bulgaria là cần thiết.
|
Boliviano Đến Lev Bulgaria hôm nay tại 05 có thể 2024
Boliviano đến Lev Bulgaria trên 5 có thể 2024 - 0.267112 Lev Bulgaria. Boliviano đến Lev Bulgaria trên 4 có thể 2024 - 0.266473 Lev Bulgaria. Boliviano thành Lev Bulgaria trên 3 có thể 2024 bằng với 0.267857 Lev Bulgaria. Tỷ giá hối đoái BOB / BGN cho tháng trước là trên 02.05.2024. Tỷ giá BOB / BGN tối thiểu cho tháng trước là trên 04.05.2024.
|
|||||||||||||||||||||
Boliviano và Lev Bulgaria ký hiệu tiền tệ và các quốc giaBoliviano ký hiệu tiền tệ, Boliviano ký tiền: Bs.. Boliviano Tiểu bang: Bolivia. Boliviano mã tiền tệ BOB. Boliviano Đồng tiền: centavo. Lev Bulgaria ký hiệu tiền tệ, Lev Bulgaria ký tiền: лв. Lev Bulgaria Tiểu bang: Bulgaria. Lev Bulgaria mã tiền tệ BGN. Lev Bulgaria Đồng tiền: stotinki. |