1 Boliviano = 2.18 Nakfa
Tỷ giá hối đoái từ Boliviano sang Nakfa từ cơ sở dữ liệu đáng tin cậy. Tất cả các hoạt động trao đổi tiền được thực hiện trong ngân hàng. Thông tin về tỷ giá hối đoái là tài liệu tham khảo. 1 Boliviano là 2.18 Nakfa. Boliviano tỷ giá hối đoái đã tăng lên Nakfa. Tỷ lệ Boliviano tăng so với Nakfa bởi 0 một phần trăm điểm phần trăm. |
|||||||||||||||||||||
Tỷ giá Boliviano Đến NakfaMột tháng trước, Boliviano có thể được đổi thành 2.18 Nakfa. Một năm trước, Boliviano có thể được đổi thành 2.17 Nakfa. Mười năm trước, Boliviano có thể được bán cho 2.17 0 Nakfa. Biểu đồ tỷ giá hối đoái trên trang. 0.88% - thay đổi tỷ giá hối đoái của Boliviano thành Nakfa mỗi tuần. 0.26% mỗi năm - sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Boliviano. |
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
Chuyển đổi tiền tệ Boliviano Nakfa
Hôm nay, 21.76 Nakfa có thể được bán cho 10 Boliviano. Nếu bạn có 25 Boliviano, thì trong Eritrea họ có thể đổi thành 54.41 Nakfa. Hôm nay, 108.82 Nakfa có thể được trao đổi cho 50 Boliviano. Nếu bạn có 100 Boliviano, thì trong Eritrea bạn có thể mua 217.65 Nakfa. Nếu bạn có 250 Boliviano, thì trong Eritrea bạn có thể mua 544.12 Nakfa. Công cụ chuyển đổi tiền tệ hiện cung cấp 1 088.24 Nakfa cho 500 Boliviano.
|
Boliviano Đến Nakfa hôm nay tại 03 có thể 2024
Boliviano đến Nakfa trên 3 có thể 2024 - 2.176471 Nakfa. 2 có thể 2024, 1 Boliviano chi phí 2.171012 Nakfa. 1 có thể 2024, 1 Boliviano chi phí 2.157365 Nakfa. Tỷ lệ BOB / ERN trong là trên 03.05.2024. Boliviano thành Nakfa trên 29 Tháng tư 2024 bằng với 2.160111 Nakfa.
|
|||||||||||||||||||||
Boliviano và Nakfa ký hiệu tiền tệ và các quốc giaBoliviano ký hiệu tiền tệ, Boliviano ký tiền: Bs.. Boliviano Tiểu bang: Bolivia. Boliviano mã tiền tệ BOB. Boliviano Đồng tiền: centavo. Nakfa ký hiệu tiền tệ, Nakfa ký tiền: Nfk. Nakfa Tiểu bang: Eritrea. Nakfa mã tiền tệ ERN. Nakfa Đồng tiền: phần trăm. |