Chuyển đổi tiền tệ, tỷ giá hối đoái
Chuyển đổi tiền tệ Máy tính tỷ giá Tỷ giá hối đoái trực tuyến Tệ lịch sử tỷ giá hối đoái
Tỷ lệ trao đổi dữ liệu của Liên Hợp Quốc tại 04/05/2024 03:22

Đổi Boliviano Đến Riel

Boliviano Đến Riel chuyển đổi. Boliviano giá Riel ngày hôm nay trên thị trường trao đổi tiền tệ.
1 Boliviano = 585.85 Riel

Hiển thị giá trị trung bình của việc chuyển đổi Boliviano thành Riel. Tất cả các hoạt động trao đổi tiền được thực hiện trong ngân hàng. Cập nhật thông tin tỷ giá tiền tệ. 1 Boliviano hiện là 585.85 Riel. 1 Boliviano đã trở nên đắt hơn bởi 0 Riel. Tỷ lệ Boliviano tăng so với Riel bởi 0 một phần trăm điểm phần trăm.

Thay đổi
Đổi

Tỷ giá Boliviano Đến Riel

Sáu tháng trước, Boliviano có thể được đổi thành 592.75 Riel. Năm năm trước, Boliviano có thể được bán cho 587.59 Riel. Mười năm trước, Boliviano có thể được mua cho 597.45 0 Riel. Ở đây được hiển thị một biểu đồ của tỷ giá hối đoái cho các thời điểm khác nhau. 0.02% - thay đổi tỷ giá hối đoái của Boliviano thành Riel mỗi tuần. -1.94% - thay đổi tỷ giá hối đoái của Boliviano thành Riel mỗi năm.

Giờ Ngày Tuần tháng 3 tháng Năm 10 năm
   Tỷ giá Boliviano (BOB) Đến Riel (KHR) Sống trên thị trường ngoại hối Forex

Chuyển đổi tiền tệ Boliviano Riel

Boliviano (BOB) Đến Riel (KHR)
1 Boliviano 585.85 Riel
5 Boliviano 2 929.24 Riel
10 Boliviano 5 858.48 Riel
25 Boliviano 14 646.21 Riel
50 Boliviano 29 292.42 Riel
100 Boliviano 58 584.85 Riel
250 Boliviano 146 462.12 Riel
500 Boliviano 292 924.25 Riel

Chuyển đổi 10 Boliviano chi phí 5 858.48 Riel. Công cụ chuyển đổi tiền tệ hiện tại cho 25 Boliviano mang lại cho 14 646.21 Riel. Bạn có thể mua 29 292.42 Riel cho 50 Boliviano . Bạn có thể mua 58 584.85 Riel cho 100 Boliviano . Nếu bạn có 146 462.12 Riel, thì trong Campuchia chúng có thể được bán cho 250 Boliviano. Nếu bạn có 500 Boliviano, thì trong Campuchia chúng có thể được bán cho 292 924.25 Riel.

   Boliviano Đến Riel Tỷ giá

Boliviano Đến Riel hôm nay tại 04 có thể 2024

Ngày Tỷ lệ Thay đổi
04.05.2024 585.848494 -2.594282 ↓
03.05.2024 588.442776 0.009142 ↑
02.05.2024 588.433633 0.006722 ↑
01.05.2024 588.426911 1.899908 ↑
30.04.2024 586.527003 0.774939 ↑

Boliviano thành Riel hiện bằng với 585.848494 Riel trên 4 có thể 2024. Boliviano thành Riel trên 3 có thể 2024 bằng với 588.442776 Riel. Boliviano thành Riel trên 2 có thể 2024 bằng với 588.433633 Riel. Tỷ giá hối đoái BOB / KHR cho tháng trước là trên 03.05.2024. Tỷ giá Boliviano tối thiểu đến Riel trong tháng trước là trên 04.05.2024.

   Boliviano Đến Riel lịch sử tỷ giá hối đoái

Boliviano và Riel ký hiệu tiền tệ và các quốc gia

Boliviano ký hiệu tiền tệ, Boliviano ký tiền: Bs.. Boliviano Tiểu bang: Bolivia. Boliviano mã tiền tệ BOB. Boliviano Đồng tiền: centavo.

Riel ký hiệu tiền tệ, Riel ký tiền: ៛. Riel Tiểu bang: Campuchia. Riel mã tiền tệ KHR. Riel Đồng tiền: sen.