1 Boliviano = 585.85 Riel
Hiển thị giá trị trung bình của việc chuyển đổi Boliviano thành Riel. Tất cả các hoạt động trao đổi tiền được thực hiện trong ngân hàng. Cập nhật thông tin tỷ giá tiền tệ. 1 Boliviano hiện là 585.85 Riel. 1 Boliviano đã trở nên đắt hơn bởi 0 Riel. Tỷ lệ Boliviano tăng so với Riel bởi 0 một phần trăm điểm phần trăm. |
|||||||||||||||||||||
Tỷ giá Boliviano Đến RielSáu tháng trước, Boliviano có thể được đổi thành 592.75 Riel. Năm năm trước, Boliviano có thể được bán cho 587.59 Riel. Mười năm trước, Boliviano có thể được mua cho 597.45 0 Riel. Ở đây được hiển thị một biểu đồ của tỷ giá hối đoái cho các thời điểm khác nhau. 0.02% - thay đổi tỷ giá hối đoái của Boliviano thành Riel mỗi tuần. -1.94% - thay đổi tỷ giá hối đoái của Boliviano thành Riel mỗi năm. |
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
Chuyển đổi tiền tệ Boliviano Riel
Chuyển đổi 10 Boliviano chi phí 5 858.48 Riel. Công cụ chuyển đổi tiền tệ hiện tại cho 25 Boliviano mang lại cho 14 646.21 Riel. Bạn có thể mua 29 292.42 Riel cho 50 Boliviano . Bạn có thể mua 58 584.85 Riel cho 100 Boliviano . Nếu bạn có 146 462.12 Riel, thì trong Campuchia chúng có thể được bán cho 250 Boliviano. Nếu bạn có 500 Boliviano, thì trong Campuchia chúng có thể được bán cho 292 924.25 Riel.
|
Boliviano Đến Riel hôm nay tại 04 có thể 2024
Boliviano thành Riel hiện bằng với 585.848494 Riel trên 4 có thể 2024. Boliviano thành Riel trên 3 có thể 2024 bằng với 588.442776 Riel. Boliviano thành Riel trên 2 có thể 2024 bằng với 588.433633 Riel. Tỷ giá hối đoái BOB / KHR cho tháng trước là trên 03.05.2024. Tỷ giá Boliviano tối thiểu đến Riel trong tháng trước là trên 04.05.2024.
|
|||||||||||||||||||||
Boliviano và Riel ký hiệu tiền tệ và các quốc giaBoliviano ký hiệu tiền tệ, Boliviano ký tiền: Bs.. Boliviano Tiểu bang: Bolivia. Boliviano mã tiền tệ BOB. Boliviano Đồng tiền: centavo. Riel ký hiệu tiền tệ, Riel ký tiền: ៛. Riel Tiểu bang: Campuchia. Riel mã tiền tệ KHR. Riel Đồng tiền: sen. |