1 Boliviano = 2.23 Rufiyaa
Tỷ giá hối đoái trung bình. Sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Boliviano thành Rufiyaa xảy ra mỗi ngày một lần. Thông tin về việc trao đổi tiền tệ được đưa ra từ các nguồn mở. Boliviano tỷ giá hối đoái đã tăng lên Rufiyaa. Chi phí của 1 Boliviano hiện bằng 2.23 Rufiyaa. Tỷ lệ Boliviano tăng so với Rufiyaa bởi 0 một phần trăm điểm phần trăm. |
|||||||||||||||||||||
Tỷ giá Boliviano Đến RufiyaaSáu tháng trước, Boliviano có thể được bán cho 2.23 Rufiyaa. Ba năm trước, Boliviano có thể được đổi thành 2.23 Rufiyaa. Năm năm trước, Boliviano có thể được đổi thành 2.23 Rufiyaa. Ở đây được hiển thị một biểu đồ của tỷ giá hối đoái cho các thời điểm khác nhau. 0.43% mỗi tuần - sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Boliviano. 0.56% - thay đổi tỷ giá hối đoái của Boliviano thành Rufiyaa mỗi năm. |
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
Chuyển đổi tiền tệ Boliviano Rufiyaa
Hôm nay, 22.33 Rufiyaa có thể được trao đổi cho 10 Boliviano. Công cụ chuyển đổi tiền tệ hiện tại cho 25 Boliviano mang lại cho 55.83 Rufiyaa. Bạn có thể trao đổi 50 Boliviano cho 111.67 Rufiyaa . Hôm nay, 223.33 Rufiyaa có thể được bán cho 100 Boliviano. Bạn có thể mua 250 Boliviano cho 558.33 Rufiyaa . Công cụ chuyển đổi tiền tệ hiện cung cấp 1 116.66 Rufiyaa cho 500 Boliviano.
|
Boliviano Đến Rufiyaa hôm nay tại 03 có thể 2024
Hôm nay 2.233326 MVR = 500 BOB. 3 có thể 2024, 1 Boliviano chi phí 2.097392 Rufiyaa. Boliviano thành Rufiyaa trên 2 có thể 2024 bằng với 2.23759 Rufiyaa. Tỷ lệ BOB / MVR trong là trên 02.05.2024. Boliviano thành Rufiyaa trên 30 Tháng tư 2024 bằng với 2.230529 Rufiyaa.
|
|||||||||||||||||||||
Boliviano và Rufiyaa ký hiệu tiền tệ và các quốc giaBoliviano ký hiệu tiền tệ, Boliviano ký tiền: Bs.. Boliviano Tiểu bang: Bolivia. Boliviano mã tiền tệ BOB. Boliviano Đồng tiền: centavo. Rufiyaa ký hiệu tiền tệ, Rufiyaa ký tiền: ރ.. Rufiyaa Tiểu bang: Maldives. Rufiyaa mã tiền tệ MVR. Rufiyaa Đồng tiền: laari. |