Chuyển đổi tiền tệ, tỷ giá hối đoái
Chuyển đổi tiền tệ Máy tính tỷ giá Tỷ giá hối đoái trực tuyến Tệ lịch sử tỷ giá hối đoái
Tỷ lệ trao đổi dữ liệu của Liên Hợp Quốc tại 06/05/2024 20:22

Đổi Marks chuyển đổi Đến Som

Marks chuyển đổi Đến Som chuyển đổi. Marks chuyển đổi giá Som ngày hôm nay trên thị trường trao đổi tiền tệ.
1 Marks chuyển đổi = 48.82 Som

Tỷ giá hối đoái trung bình. Thông tin về việc chuyển đổi Marks chuyển đổi thành Som được cập nhật mỗi ngày một lần. Thông tin về việc trao đổi tiền tệ được đưa ra từ các nguồn mở. 1 Marks chuyển đổi hiện là 48.82 Som. Marks chuyển đổi có giá hôm nay 48.82 Som. Tỷ lệ Marks chuyển đổi tăng so với Som bởi 0 một phần trăm điểm phần trăm.

Thay đổi
Đổi

Tỷ giá Marks chuyển đổi Đến Som

Một tuần trước, Marks chuyển đổi có thể được đổi thành 49.38 Som. Sáu tháng trước, Marks chuyển đổi có thể được mua cho 48.71 Som. Năm năm trước, Marks chuyển đổi có thể được bán cho 40.06 Som. Marks chuyển đổi tỷ giá hối đoái với Som thuận tiện để xem trên biểu đồ. Sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Marks chuyển đổi thành Som trong tuần là -1.14%. -1.58% - thay đổi tỷ giá hối đoái của Marks chuyển đổi thành Som mỗi tháng.

Giờ Ngày Tuần tháng 3 tháng Năm 10 năm
   Tỷ giá Marks chuyển đổi (BAM) Đến Som (KGS) Sống trên thị trường ngoại hối Forex

Chuyển đổi tiền tệ Marks chuyển đổi Som

Marks chuyển đổi (BAM) Đến Som (KGS)
1 Marks chuyển đổi 48.82 Som
5 Marks chuyển đổi 244.11 Som
10 Marks chuyển đổi 488.22 Som
25 Marks chuyển đổi 1 220.54 Som
50 Marks chuyển đổi 2 441.08 Som
100 Marks chuyển đổi 4 882.16 Som
250 Marks chuyển đổi 12 205.41 Som
500 Marks chuyển đổi 24 410.82 Som

Nếu bạn có 488.22 Som, thì trong Kyrgyzstan bạn có thể mua 10 Marks chuyển đổi. Hôm nay, 25 Marks chuyển đổi có thể được đổi thành 1 220.54 Som. Hôm nay, 50 Marks chuyển đổi có thể được đổi thành 2 441.08 Som. Nếu bạn có 100 Marks chuyển đổi, thì trong Kyrgyzstan chúng có thể được bán cho 4 882.16 Som. Công cụ chuyển đổi tiền tệ ngày hôm nay cho 250 Marks chuyển đổi mang lại cho 12 205.41 Som. Nếu bạn có 500 Marks chuyển đổi, thì trong Kyrgyzstan họ có thể đổi thành 24 410.82 Som.

   Marks chuyển đổi Đến Som Tỷ giá

Marks chuyển đổi Đến Som hôm nay tại 06 có thể 2024

Ngày Tỷ lệ Thay đổi
06.05.2024 48.763211 -0.406042 ↓
05.05.2024 49.169253 -
04.05.2024 49.169253 -0.056737 ↓
03.05.2024 49.22599 -0.137086 ↓
02.05.2024 49.363076 -0.221039 ↓

Marks chuyển đổi đến Som trên 6 có thể 2024 - 48.763211 Som. Marks chuyển đổi thành Som trên 5 có thể 2024 bằng với 49.169253 Som. Marks chuyển đổi thành Som trên 4 có thể 2024 bằng với 49.169253 Som. Tỷ lệ BAM / KGS cho tháng trước là trên 02.05.2024. Tỷ lệ Marks chuyển đổi tối thiểu đến Som của Ukraine trong tháng trước là trên 06.05.2024.

   Marks chuyển đổi Đến Som lịch sử tỷ giá hối đoái

Marks chuyển đổi và Som ký hiệu tiền tệ và các quốc gia

Marks chuyển đổi ký hiệu tiền tệ, Marks chuyển đổi ký tiền: KM или КМ. Marks chuyển đổi Tiểu bang: Bosnia và Herzegovina. Marks chuyển đổi mã tiền tệ BAM. Marks chuyển đổi Đồng tiền: tiền nhỏ nhứt.

Som Tiểu bang: Kyrgyzstan. Marks chuyển đổi mã tiền tệ KGS. Som Đồng tiền: tiyn.