Chuyển đổi tiền tệ, tỷ giá hối đoái
Chuyển đổi tiền tệ Máy tính tỷ giá Tỷ giá hối đoái trực tuyến Tệ lịch sử tỷ giá hối đoái
Tỷ lệ trao đổi dữ liệu của Liên Hợp Quốc tại 29/04/2024 09:03

Đổi Pula Đến Pound Syria

Pula Đến Pound Syria chuyển đổi. Pula giá Pound Syria ngày hôm nay trên thị trường trao đổi tiền tệ.
1 Pula = 182.30 Pound Syria

Chuyển đổi Pula thành Pound Syria với tốc độ hiện tại trung bình. Thông tin về việc chuyển đổi Pula thành Pound Syria được cập nhật mỗi ngày một lần. Tỷ giá hối đoái có giá trị trung bình mỗi ngày. 1 Pula đã trở nên đắt hơn bởi 0 Pound Syria. Hôm nay Pula đang tăng lên Pound Syria tiếng Ukraina. Tỷ lệ Pula tăng so với Pound Syria bởi 0 một phần trăm điểm phần trăm.

Thay đổi
Đổi

Tỷ giá Pula Đến Pound Syria

Ba năm trước, Pula có thể được đổi thành 116.58 Pound Syria. Năm năm trước, Pula có thể được đổi thành 48.01 Pound Syria. Mười năm trước, Pula có thể được mua cho 190.36 0 Pound Syria. Pula tỷ giá hối đoái với Pound Syria thuận tiện để xem trên biểu đồ. Trong tháng, Pula thành Pound Syria tỷ giá hối đoái đã thay đổi bởi -0.27%. Trong năm, Pula thành Pound Syria tỷ giá hối đoái đã thay đổi bởi -4.23%.

Giờ Ngày Tuần tháng 3 tháng Năm 10 năm
   Tỷ giá Pula (BWP) Đến Pound Syria (SYP) Sống trên thị trường ngoại hối Forex

Chuyển đổi tiền tệ Pula Pound Syria

Pula (BWP) Đến Pound Syria (SYP)
1 Pula 182.30 Pound Syria
5 Pula 911.48 Pound Syria
10 Pula 1 822.96 Pound Syria
25 Pula 4 557.40 Pound Syria
50 Pula 9 114.79 Pound Syria
100 Pula 18 229.58 Pound Syria
250 Pula 45 573.95 Pound Syria
500 Pula 91 147.91 Pound Syria

Nếu bạn có 1 822.96 Pound Syria, thì trong Syria bạn có thể mua 10 Pula. Để chuyển đổi 25 Pula, 4 557.40 Pound Syria là cần thiết. Bạn có thể bán 50 Pula cho 9 114.79 Pound Syria . Công cụ chuyển đổi tiền tệ hôm nay mang lại cho 18 229.58 Pound Syria cho 100 Pula. Nếu bạn có 45 573.95 Pound Syria, thì trong Syria chúng có thể được bán cho 250 Pula. Hôm nay 91 147.91 SYP = 500 BWP.

   Pula Đến Pound Syria Tỷ giá

Pula Đến Pound Syria hôm nay tại 29 Tháng tư 2024

Ngày Tỷ lệ Thay đổi
29.04.2024 182.295816 0.21523 ↑
28.04.2024 182.080586 -
27.04.2024 182.080586 0.002362 ↑
26.04.2024 182.078224 0.663871 ↑
25.04.2024 181.414352 0.299637 ↑

Pula thành Pound Syria trên 29 Tháng tư 2024 bằng với 182.295816 Pound Syria. Pula đến Pound Syria trên 28 Tháng tư 2024 - 182.080586 Pound Syria. 27 Tháng tư 2024, 1 Pula = 182.080586 Pound Syria. Tỷ lệ Pula tối đa cho Pound Syria của Ukraine trong tháng trước là trên 29.04.2024. Pula đến Pound Syria trên 25 Tháng tư 2024 - 181.414352 Pound Syria.

   Pula Đến Pound Syria lịch sử tỷ giá hối đoái

Pula và Pound Syria ký hiệu tiền tệ và các quốc gia

Pula ký hiệu tiền tệ, Pula ký tiền: P. Pula Tiểu bang: Botswana. Pula mã tiền tệ BWP. Pula Đồng tiền: Mặt trăng Thebe.

Pound Syria ký hiệu tiền tệ, Pound Syria ký tiền: £ (₤) ل.س. Pound Syria Tiểu bang: Syria. Pound Syria mã tiền tệ SYP. Pound Syria Đồng tiền: đơn vị tiền tệ ai cập.