1 Pula = 8.08 Taka Bangladesh
Tỷ giá hối đoái trung bình. Tỷ giá hối đoái có giá trị trung bình mỗi ngày. Đây là một tham chiếu đến tỷ giá hối đoái. 1 Pula tăng bởi 0 Taka Bangladesh tiếng Ukraina. Tỷ lệ Pula tăng từ hôm qua. Đối với 1 Pula bây giờ bạn cần cung cấp 8.08 Taka Bangladesh. |
|||||||||||||||||||||
Tỷ giá Pula Đến Taka BangladeshMột tuần trước, Pula có thể được bán cho 7.69 Taka Bangladesh. Sáu tháng trước, Pula có thể được bán cho 8.24 Taka Bangladesh. Mười năm trước, Pula có thể được bán cho 7.99 0 Taka Bangladesh. Tỷ giá hối đoái của Pula sang Taka Bangladesh có thể được nhìn thấy trên biểu đồ. 0.2% - thay đổi tỷ giá hối đoái của Pula thành Taka Bangladesh mỗi tháng. Trong năm, Pula thành Taka Bangladesh tỷ giá hối đoái đã thay đổi bởi 1.16%. |
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
Chuyển đổi tiền tệ Pula Taka Bangladesh
Công cụ chuyển đổi tiền tệ hôm nay mang lại cho 80.83 Taka Bangladesh cho 10 Pula. Hôm nay 202.07 BDT = 25 BWP. Nếu bạn có 404.14 Taka Bangladesh, thì trong Bangladesh bạn có thể mua 50 Pula. Hôm nay, 100 Pula có thể được đổi thành 808.29 Taka Bangladesh. Hôm nay 250 BWP = 2 020.72 BDT. Nếu bạn có 4 041.43 Taka Bangladesh, thì trong Bangladesh bạn có thể mua 500 Pula.
|
Pula Đến Taka Bangladesh hôm nay tại 07 có thể 2024
Pula thành Taka Bangladesh trên 7 có thể 2024 bằng với 8.082865 Taka Bangladesh. 6 có thể 2024, 1 Pula chi phí 8.056201 Taka Bangladesh. 5 có thể 2024, 1 Pula chi phí 8.056162 Taka Bangladesh. Tỷ giá Pula tối đa cho Taka Bangladesh trong tháng trước là trên 07.05.2024. Pula thành Taka Bangladesh trên 3 có thể 2024 bằng với 8.017209 Taka Bangladesh.
|
|||||||||||||||||||||
Pula và Taka Bangladesh ký hiệu tiền tệ và các quốc giaPula ký hiệu tiền tệ, Pula ký tiền: P. Pula Tiểu bang: Botswana. Pula mã tiền tệ BWP. Pula Đồng tiền: Mặt trăng Thebe. Taka Bangladesh ký hiệu tiền tệ, Taka Bangladesh ký tiền: ৳. Taka Bangladesh Tiểu bang: Bangladesh. Taka Bangladesh mã tiền tệ BDT. Taka Bangladesh Đồng tiền: pice. |