1 Pula = 4.21 Birr Ethiopia
Sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Pula thành Birr Ethiopia xảy ra mỗi ngày một lần. Hiển thị giá trị trung bình của việc chuyển đổi Pula thành Birr Ethiopia. Đây là một tham chiếu đến tỷ giá hối đoái. 1 Pula hiện là 4.21 Birr Ethiopia. Hôm nay Pula đang tăng lên Birr Ethiopia tiếng Ukraina. Tỷ lệ Pula tăng so với Birr Ethiopia bởi 0 một phần trăm điểm phần trăm. |
|||||||||||||||||||||
Tỷ giá Pula Đến Birr EthiopiaMột tháng trước, Pula có thể được mua cho 4.18 Birr Ethiopia. Năm năm trước, Pula có thể được mua cho 2.67 Birr Ethiopia. Mười năm trước, Pula có thể được mua cho 4.07 0 Birr Ethiopia. Tỷ giá hối đoái của Pula sang Birr Ethiopia có thể được nhìn thấy trên biểu đồ. Sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Pula thành Birr Ethiopia trong một tháng là 0.77%. Trong năm, Pula thành Birr Ethiopia tỷ giá hối đoái đã thay đổi bởi 3.48%. |
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
Chuyển đổi tiền tệ Pula Birr Ethiopia
Chuyển đổi 10 Pula chi phí 42.14 Birr Ethiopia. Nếu bạn có 25 Pula, thì trong Ethiopia họ có thể đổi thành 105.34 Birr Ethiopia. Nếu bạn có 210.68 Birr Ethiopia, thì trong Ethiopia chúng có thể được bán cho 50 Pula. Công cụ chuyển đổi tiền tệ hiện cung cấp 421.36 Birr Ethiopia cho 100 Pula. Hôm nay, 1 053.41 Birr Ethiopia có thể được trao đổi cho 250 Pula. Chuyển đổi 500 Pula chi phí 2 106.82 Birr Ethiopia.
|
Pula Đến Birr Ethiopia hôm nay tại 05 có thể 2024
Pula thành Birr Ethiopia hiện bằng với 4.213631 Birr Ethiopia trên 5 có thể 2024. Pula đến Birr Ethiopia trên 4 có thể 2024 - 4.183232 Birr Ethiopia. 3 có thể 2024, 1 Pula chi phí 4.174385 Birr Ethiopia. Tỷ giá hối đoái BWP / ETB cho tháng trước là trên 05.05.2024. Tỷ lệ Pula tối thiểu đến Birr Ethiopia tiếng Ukraina trong là trên 01.05.2024.
|
|||||||||||||||||||||
Pula và Birr Ethiopia ký hiệu tiền tệ và các quốc giaPula ký hiệu tiền tệ, Pula ký tiền: P. Pula Tiểu bang: Botswana. Pula mã tiền tệ BWP. Pula Đồng tiền: Mặt trăng Thebe. Birr Ethiopia Tiểu bang: Ethiopia. Pula mã tiền tệ ETB. Birr Ethiopia Đồng tiền: phần trăm. |