1 Pula = 12.55 Franc Djibouti
Sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Pula thành Franc Djibouti xảy ra mỗi ngày một lần. Hiển thị giá trị trung bình của việc chuyển đổi Pula thành Franc Djibouti. Tỷ giá hối đoái từ Pula sang Franc Djibouti từ cơ sở dữ liệu đáng tin cậy. 1 Pula tăng theo 0 Franc Djibouti tiếng Ukraina. Pula tỷ giá hối đoái đã tăng lên Franc Djibouti. Đối với 1 Pula bây giờ bạn cần thanh toán 12.55 Franc Djibouti. |
|||||||||||||||||||||
Tỷ giá Pula Đến Franc DjiboutiMột tuần trước, Pula có thể được bán cho 12.84 Franc Djibouti. Năm năm trước, Pula có thể được bán cho 16.58 Franc Djibouti. Mười năm trước, Pula có thể được mua cho 13.48 0 Franc Djibouti. Pula tỷ giá hối đoái với Franc Djibouti thuận tiện để xem trên biểu đồ. Trong tuần, Pula thành Franc Djibouti tỷ giá hối đoái đã thay đổi bởi -2.29%. -2.92% mỗi tháng - sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Pula. |
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
Chuyển đổi tiền tệ Pula Franc Djibouti
Công cụ chuyển đổi tiền tệ hôm nay mang lại cho 125.45 Franc Djibouti cho 10 Pula. Hôm nay, bạn có thể chuyển đổi 25 Pula cho 313.63 Franc Djibouti. Bạn có thể trao đổi 627.27 Franc Djibouti lấy 50 Pula . Công cụ chuyển đổi tiền tệ hiện cung cấp 1 254.53 Franc Djibouti cho 100 Pula. Hôm nay 250 BWP = 3 136.33 DJF. Công cụ chuyển đổi tiền tệ hiện cung cấp 6 272.66 Franc Djibouti cho 500 Pula.
|
Pula Đến Franc Djibouti hôm nay tại 01 có thể 2024
1 có thể 2024, 1 Pula chi phí 12.545311 Franc Djibouti. 30 Tháng tư 2024, 1 Pula chi phí 12.982113 Franc Djibouti. 29 Tháng tư 2024, 1 Pula = 12.936956 Franc Djibouti. Tỷ lệ trao đổi BWP / DJF tối đa trong là trên 30.04.2024. 27 Tháng tư 2024, 1 Pula = 12.936956 Franc Djibouti.
|
|||||||||||||||||||||
Pula và Franc Djibouti ký hiệu tiền tệ và các quốc giaPula ký hiệu tiền tệ, Pula ký tiền: P. Pula Tiểu bang: Botswana. Pula mã tiền tệ BWP. Pula Đồng tiền: Mặt trăng Thebe. Franc Djibouti ký hiệu tiền tệ, Franc Djibouti ký tiền: Fr. Franc Djibouti Tiểu bang: Djibouti. Franc Djibouti mã tiền tệ DJF. Franc Djibouti Đồng tiền: centime. |