Tỷ giá Pula Đến Euro
Một tuần trước, Pula có thể được bán cho 0.066964 Euro. Một tháng trước, Pula có thể được bán cho 0.067707 Euro. Sáu tháng trước, Pula có thể được mua cho 0.068949 Euro. Pula tỷ giá hối đoái với Euro thuận tiện để xem trên biểu đồ. -1.93% mỗi tuần - sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Pula. -3.01% mỗi tháng - sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Pula.
|
Chuyển đổi tiền tệ Pula Euro
Pula (BWP) Đến Euro (EUR)
|
100 Pula |
6.57 Euro |
500 Pula |
32.83 Euro |
1 000 Pula |
65.67 Euro |
2 500 Pula |
164.17 Euro |
5 000 Pula |
328.34 Euro |
10 000 Pula |
656.69 Euro |
Hôm nay, 10 Pula có thể được mua cho 0.66 Euro. Nếu bạn có 1.64 Euro, thì trong Áo chúng có thể được bán cho 25 Pula. Bạn có thể trao đổi 3.28 Euro lấy 50 Pula . Công cụ chuyển đổi tiền tệ hôm nay mang lại cho 6.57 Euro cho 100 Pula. Hôm nay, 16.42 Euro có thể được trao đổi cho 250 Pula. Bạn có thể mua 32.83 Euro cho 500 Pula .
|
Pula và Euro ký hiệu tiền tệ và các quốc gia
Pula ký hiệu tiền tệ, Pula ký tiền: P.
Pula Tiểu bang: Botswana.
Pula mã tiền tệ BWP.
Pula Đồng tiền: Mặt trăng Thebe.
Euro ký hiệu tiền tệ, Euro ký tiền: €.
Euro Tiểu bang: Áo, Akrotiri và Dhekelia, Andorra, Bỉ, Vatican, Đức, Hy Lạp, Ireland, Tây Ban Nha, Ý, Cyprus, Kosovo, Luxembourg, Malta, Monaco, Hà Lan, Bồ Đào Nha, San Marino, Slovenia, Phần Lan, Pháp, Montenegro, Estonia.
Euro mã tiền tệ EUR.
Euro Đồng tiền: eurocent.
|