Chuyển đổi tiền tệ, tỷ giá hối đoái
Chuyển đổi tiền tệ Máy tính tỷ giá Tỷ giá hối đoái trực tuyến Tệ lịch sử tỷ giá hối đoái
Tỷ lệ trao đổi dữ liệu của Liên Hợp Quốc tại 29/04/2024 00:53

Đổi Pula Đến Leu mới Romania

Pula Đến Leu mới Romania chuyển đổi. Pula giá Leu mới Romania ngày hôm nay trên thị trường trao đổi tiền tệ.
10 Pula = 3.37 Leu mới Romania

Tỷ giá hối đoái của Pula thành Leu mới Romania có giá trị trung bình từ tất cả các nguồn. Thông tin về việc trao đổi tiền tệ được đưa ra từ các nguồn mở. Các ngân hàng đang tham gia vào việc chuyển Pula thành Leu mới Romania. 1 Pula là 0.34 Leu mới Romania. 1 Pula tăng theo 0 Leu mới Romania tiếng Ukraina. Pula tăng lên.

Thay đổi
Đổi

Tỷ giá Pula Đến Leu mới Romania

Một tháng trước, Pula có thể được bán cho 0.34 Leu mới Romania. Ba tháng trước, Pula có thể được đổi thành 0.34 Leu mới Romania. Mười năm trước, Pula có thể được bán cho 0.34 0 Leu mới Romania. Sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Pula thành Leu mới Romania trong tuần là 0.09%. Trong tháng, Pula thành Leu mới Romania tỷ giá hối đoái đã thay đổi bởi 0.29%. Trong năm, Pula thành Leu mới Romania tỷ giá hối đoái đã thay đổi bởi 0.45%.

Giờ Ngày Tuần tháng 3 tháng Năm 10 năm
   Tỷ giá Pula (BWP) Đến Leu mới Romania (RON) Sống trên thị trường ngoại hối Forex

Chuyển đổi tiền tệ Pula Leu mới Romania

Pula (BWP) Đến Leu mới Romania (RON)
10 Pula 3.37 Leu mới Romania
50 Pula 16.85 Leu mới Romania
100 Pula 33.70 Leu mới Romania
250 Pula 84.25 Leu mới Romania
500 Pula 168.50 Leu mới Romania
1 000 Pula 336.99 Leu mới Romania
2 500 Pula 842.49 Leu mới Romania
5 000 Pula 1 684.97 Leu mới Romania

Bạn có thể bán 10 Pula cho 3.37 Leu mới Romania . Bạn có thể mua 8.42 Leu mới Romania cho 25 Pula . Hôm nay, có thể mua 16.85 Leu mới Romania cho 50 Pula. Chuyển đổi 100 Pula chi phí 33.70 Leu mới Romania. Nếu bạn có 84.25 Leu mới Romania, thì trong Romania bạn có thể mua 250 Pula. Nếu bạn có 168.50 Leu mới Romania, thì trong Romania họ có thể đổi thành 500 Pula.

   Pula Đến Leu mới Romania Tỷ giá

Pula Đến Leu mới Romania hôm nay tại 29 Tháng tư 2024

Ngày Tỷ lệ Thay đổi
29.04.2024 0.337876 0.000399 ↑
28.04.2024 0.337477 0.000859 ↑
27.04.2024 0.336618 0.000342 ↑
26.04.2024 0.336276 0.002546 ↑
25.04.2024 0.33373 -0.002554 ↓

Pula đến Leu mới Romania trên 29 Tháng tư 2024 - 0.337876 Leu mới Romania. Pula đến Leu mới Romania trên 28 Tháng tư 2024 - 0.337477 Leu mới Romania. Pula đến Leu mới Romania trên 27 Tháng tư 2024 - 0.336618 Leu mới Romania. Tỷ lệ Pula tối đa cho Leu mới Romania trong là trên 29.04.2024. Tỷ giá Pula tối thiểu đến Leu mới Romania của Ukraine trong là trên 25.04.2024.

   Pula Đến Leu mới Romania lịch sử tỷ giá hối đoái

Pula và Leu mới Romania ký hiệu tiền tệ và các quốc gia

Pula ký hiệu tiền tệ, Pula ký tiền: P. Pula Tiểu bang: Botswana. Pula mã tiền tệ BWP. Pula Đồng tiền: Mặt trăng Thebe.

Leu mới Romania ký hiệu tiền tệ, Leu mới Romania ký tiền: L. Leu mới Romania Tiểu bang: Romania. Leu mới Romania mã tiền tệ RON. Leu mới Romania Đồng tiền: lệnh cấm.