Chuyển đổi tiền tệ, tỷ giá hối đoái
Chuyển đổi tiền tệ Máy tính tỷ giá Tỷ giá hối đoái trực tuyến Tệ lịch sử tỷ giá hối đoái
Tỷ lệ trao đổi dữ liệu của Liên Hợp Quốc tại 05/05/2024 01:22

Đổi Pula Đến Lev Bulgaria

Pula Đến Lev Bulgaria chuyển đổi. Pula giá Lev Bulgaria ngày hôm nay trên thị trường trao đổi tiền tệ.
10 Pula = 1.34 Lev Bulgaria

Tỷ giá hối đoái trung bình. Tỷ giá hối đoái từ các nguồn được xác minh. Thông tin về tỷ giá hối đoái là tài liệu tham khảo. 1 Pula là 0.13 Lev Bulgaria. 1 Pula tăng theo 0 Lev Bulgaria tiếng Ukraina. Tỷ lệ Pula tăng từ hôm qua.

Thay đổi
Đổi

Tỷ giá Pula Đến Lev Bulgaria

Ba tháng trước, Pula có thể được đổi thành 0.13 Lev Bulgaria. Năm năm trước, Pula có thể được mua cho 0.16 Lev Bulgaria. Mười năm trước, Pula có thể được mua cho 0.13 0 Lev Bulgaria. Pula tỷ giá hối đoái với Lev Bulgaria thuận tiện để xem trên biểu đồ. 0.47% mỗi tuần - sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Pula. Sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Pula thành Lev Bulgaria trong một năm là 1.97%.

Giờ Ngày Tuần tháng 3 tháng Năm 10 năm
   Tỷ giá Pula (BWP) Đến Lev Bulgaria (BGN) Sống trên thị trường ngoại hối Forex

Chuyển đổi tiền tệ Pula Lev Bulgaria

Pula (BWP) Đến Lev Bulgaria (BGN)
10 Pula 1.34 Lev Bulgaria
50 Pula 6.68 Lev Bulgaria
100 Pula 13.36 Lev Bulgaria
250 Pula 33.41 Lev Bulgaria
500 Pula 66.81 Lev Bulgaria
1 000 Pula 133.63 Lev Bulgaria
2 500 Pula 334.07 Lev Bulgaria
5 000 Pula 668.15 Lev Bulgaria

Công cụ chuyển đổi tiền tệ hôm nay mang lại cho 1.34 Lev Bulgaria cho 10 Pula. Công cụ chuyển đổi tiền tệ hiện cung cấp 3.34 Lev Bulgaria cho 25 Pula. Hôm nay, bạn có thể chuyển đổi 50 Pula cho 6.68 Lev Bulgaria. Hôm nay, có thể mua 13.36 Lev Bulgaria cho 100 Pula. Nếu bạn có 33.41 Lev Bulgaria, thì trong Bulgaria chúng có thể được bán cho 250 Pula. Hôm nay, 66.81 Lev Bulgaria có thể được trao đổi cho 500 Pula.

   Pula Đến Lev Bulgaria Tỷ giá

Pula Đến Lev Bulgaria hôm nay tại 05 có thể 2024

Ngày Tỷ lệ Thay đổi
05.05.2024 0.135783 0.000326 ↑
04.05.2024 0.135457 0.000262 ↑
03.05.2024 0.135195 0.004245 ↑
02.05.2024 0.13095 0.000803 ↑
01.05.2024 0.130146 -0.004905 ↓

5 có thể 2024, 1 Pula chi phí 0.135783 Lev Bulgaria. Pula đến Lev Bulgaria trên 4 có thể 2024 - 0.135457 Lev Bulgaria. 3 có thể 2024, 1 Pula chi phí 0.135195 Lev Bulgaria. Tỷ lệ BWP / BGN cho tháng trước là trên 05.05.2024. Tỷ lệ BWP / BGN trong là trên 01.05.2024.

   Pula Đến Lev Bulgaria lịch sử tỷ giá hối đoái

Pula và Lev Bulgaria ký hiệu tiền tệ và các quốc gia

Pula ký hiệu tiền tệ, Pula ký tiền: P. Pula Tiểu bang: Botswana. Pula mã tiền tệ BWP. Pula Đồng tiền: Mặt trăng Thebe.

Lev Bulgaria ký hiệu tiền tệ, Lev Bulgaria ký tiền: лв. Lev Bulgaria Tiểu bang: Bulgaria. Lev Bulgaria mã tiền tệ BGN. Lev Bulgaria Đồng tiền: stotinki.