10 Pula = 1.34 Lev Bulgaria
Tỷ giá hối đoái trung bình. Tỷ giá hối đoái từ các nguồn được xác minh. Thông tin về tỷ giá hối đoái là tài liệu tham khảo. 1 Pula là 0.13 Lev Bulgaria. 1 Pula tăng theo 0 Lev Bulgaria tiếng Ukraina. Tỷ lệ Pula tăng từ hôm qua. |
|||||||||||||||||||||
Tỷ giá Pula Đến Lev BulgariaBa tháng trước, Pula có thể được đổi thành 0.13 Lev Bulgaria. Năm năm trước, Pula có thể được mua cho 0.16 Lev Bulgaria. Mười năm trước, Pula có thể được mua cho 0.13 0 Lev Bulgaria. Pula tỷ giá hối đoái với Lev Bulgaria thuận tiện để xem trên biểu đồ. 0.47% mỗi tuần - sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Pula. Sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Pula thành Lev Bulgaria trong một năm là 1.97%. |
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
Chuyển đổi tiền tệ Pula Lev Bulgaria
Công cụ chuyển đổi tiền tệ hôm nay mang lại cho 1.34 Lev Bulgaria cho 10 Pula. Công cụ chuyển đổi tiền tệ hiện cung cấp 3.34 Lev Bulgaria cho 25 Pula. Hôm nay, bạn có thể chuyển đổi 50 Pula cho 6.68 Lev Bulgaria. Hôm nay, có thể mua 13.36 Lev Bulgaria cho 100 Pula. Nếu bạn có 33.41 Lev Bulgaria, thì trong Bulgaria chúng có thể được bán cho 250 Pula. Hôm nay, 66.81 Lev Bulgaria có thể được trao đổi cho 500 Pula.
|
Pula Đến Lev Bulgaria hôm nay tại 05 có thể 2024
5 có thể 2024, 1 Pula chi phí 0.135783 Lev Bulgaria. Pula đến Lev Bulgaria trên 4 có thể 2024 - 0.135457 Lev Bulgaria. 3 có thể 2024, 1 Pula chi phí 0.135195 Lev Bulgaria. Tỷ lệ BWP / BGN cho tháng trước là trên 05.05.2024. Tỷ lệ BWP / BGN trong là trên 01.05.2024.
|
|||||||||||||||||||||
Pula và Lev Bulgaria ký hiệu tiền tệ và các quốc giaPula ký hiệu tiền tệ, Pula ký tiền: P. Pula Tiểu bang: Botswana. Pula mã tiền tệ BWP. Pula Đồng tiền: Mặt trăng Thebe. Lev Bulgaria ký hiệu tiền tệ, Lev Bulgaria ký tiền: лв. Lev Bulgaria Tiểu bang: Bulgaria. Lev Bulgaria mã tiền tệ BGN. Lev Bulgaria Đồng tiền: stotinki. |