Chuyển đổi tiền tệ, tỷ giá hối đoái
Chuyển đổi tiền tệ Máy tính tỷ giá Tỷ giá hối đoái trực tuyến Tệ lịch sử tỷ giá hối đoái
Tỷ lệ trao đổi dữ liệu của Liên Hợp Quốc tại 30/04/2024 22:35

Đổi Pula Đến Rupee Nepal

Pula Đến Rupee Nepal chuyển đổi. Pula giá Rupee Nepal ngày hôm nay trên thị trường trao đổi tiền tệ.
1 Pula = 9.35 Rupee Nepal

Tỷ giá hối đoái của Pula thành Rupee Nepal có giá trị trung bình từ tất cả các nguồn. Sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Pula thành Rupee Nepal xảy ra mỗi ngày một lần. Hiển thị giá trị trung bình của việc chuyển đổi Pula thành Rupee Nepal. 1 Pula là 9.35 Rupee Nepal. Đối với 1 Pula bây giờ bạn cần cung cấp 9.35 Rupee Nepal. Tỷ lệ Pula tăng so với Rupee Nepal bởi 0 một phần trăm điểm phần trăm.

Thay đổi
Đổi

Tỷ giá Pula Đến Rupee Nepal

Một tháng trước, Pula có thể được bán cho 9.70 Rupee Nepal. Sáu tháng trước, Pula có thể được đổi thành 9.77 Rupee Nepal. Ba năm trước, Pula có thể được bán cho 10.97 Rupee Nepal. Tỷ giá hối đoái của Pula sang Rupee Nepal có thể được nhìn thấy trên biểu đồ. -3.6% mỗi tháng - sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Pula. -5.9% mỗi năm - sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Pula.

Giờ Ngày Tuần tháng 3 tháng Năm 10 năm
   Tỷ giá Pula (BWP) Đến Rupee Nepal (NPR) Sống trên thị trường ngoại hối Forex

Chuyển đổi tiền tệ Pula Rupee Nepal

Pula (BWP) Đến Rupee Nepal (NPR)
1 Pula 9.35 Rupee Nepal
5 Pula 46.77 Rupee Nepal
10 Pula 93.53 Rupee Nepal
25 Pula 233.83 Rupee Nepal
50 Pula 467.65 Rupee Nepal
100 Pula 935.30 Rupee Nepal
250 Pula 2 338.26 Rupee Nepal
500 Pula 4 676.52 Rupee Nepal

Hôm nay, 10 Pula có thể được bán cho 93.53 Rupee Nepal. Bạn có thể mua 233.83 Rupee Nepal cho 25 Pula . Công cụ chuyển đổi tiền tệ hiện cung cấp 467.65 Rupee Nepal cho 50 Pula. Nếu bạn có 935.30 Rupee Nepal, thì trong Nepal chúng có thể được bán cho 100 Pula. Hôm nay, 250 Pula có thể được mua cho 2 338.26 Rupee Nepal. Bạn có thể trao đổi 4 676.52 Rupee Nepal lấy 500 Pula .

   Pula Đến Rupee Nepal Tỷ giá

Pula Đến Rupee Nepal hôm nay tại 30 Tháng tư 2024

Ngày Tỷ lệ Thay đổi
01.05.2024 9.353037 -0.384512 ↓
30.04.2024 9.737549 0.052237 ↑
29.04.2024 9.685313 5.15 * 10-7
28.04.2024 9.685312 -
27.04.2024 9.685312 0.038701 ↑

Hôm nay tại 1 có thể 2024, 1 Pula = 9.353037 Rupee Nepal. Pula đến Rupee Nepal trên 30 Tháng tư 2024 - 9.737549 Rupee Nepal. Pula đến Rupee Nepal trên 29 Tháng tư 2024 - 9.685313 Rupee Nepal. Tỷ lệ Pula tối đa cho Rupee Nepal tiếng Ukraina trong là trên 30.04.2024. 27 Tháng tư 2024, 1 Pula = 9.685312 Rupee Nepal.

   Pula Đến Rupee Nepal lịch sử tỷ giá hối đoái

Pula và Rupee Nepal ký hiệu tiền tệ và các quốc gia

Pula ký hiệu tiền tệ, Pula ký tiền: P. Pula Tiểu bang: Botswana. Pula mã tiền tệ BWP. Pula Đồng tiền: Mặt trăng Thebe.

Rupee Nepal ký hiệu tiền tệ, Rupee Nepal ký tiền: ₨. Rupee Nepal Tiểu bang: Nepal. Rupee Nepal mã tiền tệ NPR. Rupee Nepal Đồng tiền: pice.