100 Pula = 7 Dollar Bahamas
Thông tin về việc chuyển đổi Pula thành Dollar Bahamas được cập nhật mỗi ngày một lần. Thông tin về việc trao đổi tiền tệ được đưa ra từ các nguồn mở. Thông tin về tỷ giá hối đoái là tài liệu tham khảo. 1 Pula hiện bằng 0.070013 Dollar Bahamas. 1 Pula tăng bởi 0 Dollar Bahamas tiếng Ukraina. Pula tỷ giá hối đoái đã tăng lên Dollar Bahamas. |
|||||||||||||||||||||
Tỷ giá Pula Đến Dollar BahamasMột tuần trước, Pula có thể được mua cho 0.072204 Dollar Bahamas. Sáu tháng trước, Pula có thể được đổi thành 0.073367 Dollar Bahamas. Một năm trước, Pula có thể được mua cho 0.0757 Dollar Bahamas. Biểu đồ tỷ giá hối đoái trên trang. Trong tuần, Pula thành Dollar Bahamas tỷ giá hối đoái đã thay đổi bởi -3.03%. Trong năm, Pula thành Dollar Bahamas tỷ giá hối đoái đã thay đổi bởi -7.51%. |
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
Chuyển đổi tiền tệ Pula Dollar Bahamas
Bạn có thể trao đổi 0.70 Dollar Bahamas lấy 10 Pula . Công cụ chuyển đổi tiền tệ ngày hôm nay cho 25 Pula mang lại cho 1.75 Dollar Bahamas. Nếu bạn có 3.50 Dollar Bahamas, thì trong Bahamas bạn có thể mua 50 Pula. Nếu bạn có 7 Dollar Bahamas, thì trong Bahamas chúng có thể được bán cho 100 Pula. Công cụ chuyển đổi tiền tệ hiện cung cấp 17.50 Dollar Bahamas cho 250 Pula. Hôm nay 35.01 BSD = 500 BWP.
|
Pula Đến Dollar Bahamas hôm nay tại 01 có thể 2024
Hôm nay tại 1 có thể 2024, 1 Pula = 0.070013 Dollar Bahamas. Pula thành Dollar Bahamas trên 30 Tháng tư 2024 bằng với 0.07289 Dollar Bahamas. 29 Tháng tư 2024, 1 Pula chi phí 0.072555 Dollar Bahamas. 28 Tháng tư 2024, 1 Pula = 0.072469 Dollar Bahamas. Tỷ lệ Pula tối thiểu đến Dollar Bahamas của Ukraine trong tháng trước là trên 01.05.2024.
|
|||||||||||||||||||||
Pula và Dollar Bahamas ký hiệu tiền tệ và các quốc giaPula ký hiệu tiền tệ, Pula ký tiền: P. Pula Tiểu bang: Botswana. Pula mã tiền tệ BWP. Pula Đồng tiền: Mặt trăng Thebe. Dollar Bahamas ký hiệu tiền tệ, Dollar Bahamas ký tiền: $. Dollar Bahamas Tiểu bang: Bahamas. Dollar Bahamas mã tiền tệ BSD. Dollar Bahamas Đồng tiền: phần trăm. |