Chuyển đổi tiền tệ, tỷ giá hối đoái
Chuyển đổi tiền tệ Máy tính tỷ giá Tỷ giá hối đoái trực tuyến Tệ lịch sử tỷ giá hối đoái
Tỷ lệ trao đổi dữ liệu của Liên Hợp Quốc tại 28/04/2024 22:57

Đổi Pula Đến Som Uzbekistan

Pula Đến Som Uzbekistan chuyển đổi. Pula giá Som Uzbekistan ngày hôm nay trên thị trường trao đổi tiền tệ.
1 Pula = 918.25 Som Uzbekistan

Sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Pula thành Som Uzbekistan xảy ra mỗi ngày một lần. Tỷ giá hối đoái từ Pula sang Som Uzbekistan từ cơ sở dữ liệu đáng tin cậy. Đây là một tham chiếu đến tỷ giá hối đoái. 1 Pula là 918.25 Som Uzbekistan. 1 Pula đã trở nên đắt hơn bởi 0 Som Uzbekistan. Tỷ lệ Pula tăng từ hôm qua.

Thay đổi
Đổi

Tỷ giá Pula Đến Som Uzbekistan

Một tuần trước, Pula có thể được đổi thành 914.71 Som Uzbekistan. Sáu tháng trước, Pula có thể được mua cho 900.13 Som Uzbekistan. Mười năm trước, Pula có thể được bán cho 859.37 0 Som Uzbekistan. Pula tỷ giá hối đoái với Som Uzbekistan thuận tiện để xem trên biểu đồ. -0.22% mỗi tháng - sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Pula. Trong năm, Pula thành Som Uzbekistan tỷ giá hối đoái đã thay đổi bởi 6.85%.

Giờ Ngày Tuần tháng 3 tháng Năm 10 năm
   Tỷ giá Pula (BWP) Đến Som Uzbekistan (UZS) Sống trên thị trường ngoại hối Forex

Chuyển đổi tiền tệ Pula Som Uzbekistan

Pula (BWP) Đến Som Uzbekistan (UZS)
1 Pula 918.25 Som Uzbekistan
5 Pula 4 591.27 Som Uzbekistan
10 Pula 9 182.55 Som Uzbekistan
25 Pula 22 956.37 Som Uzbekistan
50 Pula 45 912.73 Som Uzbekistan
100 Pula 91 825.46 Som Uzbekistan
250 Pula 229 563.65 Som Uzbekistan
500 Pula 459 127.31 Som Uzbekistan

Nếu bạn có 10 Pula, thì trong Uzbekistan họ có thể đổi thành 9 182.55 Som Uzbekistan. Hôm nay, bạn có thể chuyển đổi 25 Pula cho 22 956.37 Som Uzbekistan. Nếu bạn có 45 912.73 Som Uzbekistan, thì trong Uzbekistan chúng có thể được bán cho 50 Pula. Nếu bạn có 91 825.46 Som Uzbekistan, thì trong Uzbekistan họ có thể đổi thành 100 Pula. Nếu bạn có 229 563.65 Som Uzbekistan, thì trong Uzbekistan họ có thể đổi thành 250 Pula. Công cụ chuyển đổi tiền tệ hiện tại cho 500 Pula mang lại cho 459 127.31 Som Uzbekistan.

   Pula Đến Som Uzbekistan Tỷ giá

Pula Đến Som Uzbekistan hôm nay tại 28 Tháng tư 2024

Ngày Tỷ lệ Thay đổi
29.04.2024 920.972047 1.08736 ↑
28.04.2024 919.884688 2.34286 ↑
27.04.2024 917.541828 -2.420885 ↓
26.04.2024 919.962713 11.58094 ↑
25.04.2024 908.381774 -6.951485 ↓

Hôm nay tại 29 Tháng tư 2024, 1 Pula = 920.972047 Som Uzbekistan. Pula đến Som Uzbekistan trên 28 Tháng tư 2024 - 919.884688 Som Uzbekistan. Pula đến Som Uzbekistan trên 27 Tháng tư 2024 - 917.541828 Som Uzbekistan. 26 Tháng tư 2024, 1 Pula = 919.962713 Som Uzbekistan. 25 Tháng tư 2024, 1 Pula = 908.381774 Som Uzbekistan.

   Pula Đến Som Uzbekistan lịch sử tỷ giá hối đoái

Pula và Som Uzbekistan ký hiệu tiền tệ và các quốc gia

Pula ký hiệu tiền tệ, Pula ký tiền: P. Pula Tiểu bang: Botswana. Pula mã tiền tệ BWP. Pula Đồng tiền: Mặt trăng Thebe.

Som Uzbekistan ký hiệu tiền tệ, Som Uzbekistan ký tiền: сўм. Som Uzbekistan Tiểu bang: Uzbekistan. Som Uzbekistan mã tiền tệ UZS. Som Uzbekistan Đồng tiền: tyiyn.