1 Pula = 918.25 Som Uzbekistan
Sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Pula thành Som Uzbekistan xảy ra mỗi ngày một lần. Tỷ giá hối đoái từ Pula sang Som Uzbekistan từ cơ sở dữ liệu đáng tin cậy. Đây là một tham chiếu đến tỷ giá hối đoái. 1 Pula là 918.25 Som Uzbekistan. 1 Pula đã trở nên đắt hơn bởi 0 Som Uzbekistan. Tỷ lệ Pula tăng từ hôm qua. |
|||||||||||||||||||||
Tỷ giá Pula Đến Som UzbekistanMột tuần trước, Pula có thể được đổi thành 914.71 Som Uzbekistan. Sáu tháng trước, Pula có thể được mua cho 900.13 Som Uzbekistan. Mười năm trước, Pula có thể được bán cho 859.37 0 Som Uzbekistan. Pula tỷ giá hối đoái với Som Uzbekistan thuận tiện để xem trên biểu đồ. -0.22% mỗi tháng - sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Pula. Trong năm, Pula thành Som Uzbekistan tỷ giá hối đoái đã thay đổi bởi 6.85%. |
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
Chuyển đổi tiền tệ Pula Som Uzbekistan
Nếu bạn có 10 Pula, thì trong Uzbekistan họ có thể đổi thành 9 182.55 Som Uzbekistan. Hôm nay, bạn có thể chuyển đổi 25 Pula cho 22 956.37 Som Uzbekistan. Nếu bạn có 45 912.73 Som Uzbekistan, thì trong Uzbekistan chúng có thể được bán cho 50 Pula. Nếu bạn có 91 825.46 Som Uzbekistan, thì trong Uzbekistan họ có thể đổi thành 100 Pula. Nếu bạn có 229 563.65 Som Uzbekistan, thì trong Uzbekistan họ có thể đổi thành 250 Pula. Công cụ chuyển đổi tiền tệ hiện tại cho 500 Pula mang lại cho 459 127.31 Som Uzbekistan.
|
Pula Đến Som Uzbekistan hôm nay tại 28 Tháng tư 2024
Hôm nay tại 29 Tháng tư 2024, 1 Pula = 920.972047 Som Uzbekistan. Pula đến Som Uzbekistan trên 28 Tháng tư 2024 - 919.884688 Som Uzbekistan. Pula đến Som Uzbekistan trên 27 Tháng tư 2024 - 917.541828 Som Uzbekistan. 26 Tháng tư 2024, 1 Pula = 919.962713 Som Uzbekistan. 25 Tháng tư 2024, 1 Pula = 908.381774 Som Uzbekistan.
|
|||||||||||||||||||||
Pula và Som Uzbekistan ký hiệu tiền tệ và các quốc giaPula ký hiệu tiền tệ, Pula ký tiền: P. Pula Tiểu bang: Botswana. Pula mã tiền tệ BWP. Pula Đồng tiền: Mặt trăng Thebe. Som Uzbekistan ký hiệu tiền tệ, Som Uzbekistan ký tiền: сўм. Som Uzbekistan Tiểu bang: Uzbekistan. Som Uzbekistan mã tiền tệ UZS. Som Uzbekistan Đồng tiền: tyiyn. |