100 Franc Burundi = 2.52 Afghani
Tỷ giá hối đoái của Franc Burundi thành Afghani có giá trị trung bình từ tất cả các nguồn. Tỷ giá hối đoái có giá trị trung bình mỗi ngày. Tỷ giá hối đoái từ các nguồn được xác minh. 1 Franc Burundi là 0.025232 Afghani. 1 Franc Burundi tăng bởi 0 Afghani. Tỷ lệ Franc Burundi tăng so với Afghani bởi 0 một phần trăm điểm phần trăm. |
|||||||||||||||||||||
Tỷ giá Franc Burundi Đến AfghaniMột tháng trước, Franc Burundi có thể được đổi thành 0.024911 Afghani. Ba tháng trước, Franc Burundi có thể được bán cho 0.025898 Afghani. Mười năm trước, Franc Burundi có thể được mua cho 0.042388 0 Afghani. Franc Burundi tỷ giá hối đoái với Afghani thuận tiện để xem trên biểu đồ. Sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Franc Burundi thành Afghani trong tuần là -0.18%. Trong tháng, Franc Burundi thành Afghani tỷ giá hối đoái đã thay đổi bởi 1.29%. |
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
Chuyển đổi tiền tệ Franc Burundi Afghani
Nếu bạn có 0.25 Afghani, thì trong Afghanistan bạn có thể mua 10 Franc Burundi. Hôm nay, bạn có thể chuyển đổi 25 Franc Burundi cho 0.63 Afghani. Nếu bạn có 1.26 Afghani, thì trong Afghanistan bạn có thể mua 50 Franc Burundi. Hôm nay, 2.52 Afghani có thể được trao đổi cho 100 Franc Burundi. Bạn có thể mua 6.31 Afghani cho 250 Franc Burundi . Hôm nay, 12.62 Afghani có thể được bán cho 500 Franc Burundi.
|
Franc Burundi Đến Afghani hôm nay tại 06 có thể 2024
1 Franc Burundi thành Afghani hiện có trên 6 có thể 2024 - 0.025232 Afghani. Franc Burundi đến Afghani trên 5 có thể 2024 - 0.025231 Afghani. Franc Burundi đến Afghani trên 4 có thể 2024 - 0.025201 Afghani. Franc Burundi thành Afghani trên 3 có thể 2024 bằng với 0.025196 Afghani. Tỷ lệ BIF / AFN trong là trên 02.05.2024.
|
|||||||||||||||||||||
Franc Burundi và Afghani ký hiệu tiền tệ và các quốc giaFranc Burundi ký hiệu tiền tệ, Franc Burundi ký tiền: Fr. Franc Burundi Tiểu bang: Burundi. Franc Burundi mã tiền tệ BIF. Franc Burundi Đồng tiền: centime. Afghani ký hiệu tiền tệ, Afghani ký tiền: ؋. Afghani Tiểu bang: Afghanistan. Afghani mã tiền tệ AFN. Afghani Đồng tiền: pul. |