100 Franc Burundi = 4.69 Dinar Algérie
Thông tin về việc chuyển đổi Franc Burundi thành Dinar Algérie được cập nhật mỗi ngày một lần. Thông tin về việc trao đổi tiền tệ được đưa ra từ các nguồn mở. Tất cả các hoạt động trao đổi tiền được thực hiện trong ngân hàng. 1 Franc Burundi hiện bằng 0.046874 Dinar Algérie. Franc Burundi tăng lên. Tỷ lệ Franc Burundi tăng so với Dinar Algérie bởi 0 một phần trăm điểm phần trăm. |
|||||||||||||||||||||
Tỷ giá Franc Burundi Đến Dinar AlgérieMột tuần trước, Franc Burundi có thể được mua cho 0.047068 Dinar Algérie. Một tháng trước, Franc Burundi có thể được đổi thành 0.047061 Dinar Algérie. Năm năm trước, Franc Burundi có thể được đổi thành 0.065203 Dinar Algérie. Tỷ giá hối đoái của Franc Burundi sang Dinar Algérie có thể được nhìn thấy trên biểu đồ. Trong tuần, Franc Burundi thành Dinar Algérie tỷ giá hối đoái đã thay đổi bởi -0.41%. Sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Franc Burundi thành Dinar Algérie trong một năm là -28.37%. |
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
Chuyển đổi tiền tệ Franc Burundi Dinar Algérie
Nếu bạn có 10 Franc Burundi, thì trong Algeria chúng có thể được bán cho 0.47 Dinar Algérie. Bạn có thể trao đổi 25 Franc Burundi cho 1.17 Dinar Algérie . Hôm nay, có thể mua 2.34 Dinar Algérie cho 50 Franc Burundi. Hôm nay, 100 Franc Burundi có thể được mua cho 4.69 Dinar Algérie. Nếu bạn có 250 Franc Burundi, thì trong Algeria bạn có thể mua 11.72 Dinar Algérie. Để chuyển đổi 500 Franc Burundi, 23.44 Dinar Algérie là cần thiết.
|
Franc Burundi Đến Dinar Algérie hôm nay tại 11 có thể 2024
11 có thể 2024, 1 Franc Burundi chi phí 0.046874 Dinar Algérie. 10 có thể 2024, 1 Franc Burundi = 0.046809 Dinar Algérie. 9 có thể 2024, 1 Franc Burundi = 0.046929 Dinar Algérie. Tỷ giá hối đoái BIF / DZD cho tháng trước là trên 07.05.2024. Tỷ giá BIF / DZD tối thiểu cho tháng trước là trên 10.05.2024.
|
|||||||||||||||||||||
Franc Burundi và Dinar Algérie ký hiệu tiền tệ và các quốc giaFranc Burundi ký hiệu tiền tệ, Franc Burundi ký tiền: Fr. Franc Burundi Tiểu bang: Burundi. Franc Burundi mã tiền tệ BIF. Franc Burundi Đồng tiền: centime. Dinar Algérie ký hiệu tiền tệ, Dinar Algérie ký tiền: د.ج. Dinar Algérie Tiểu bang: Algeria. Dinar Algérie mã tiền tệ DZD. Dinar Algérie Đồng tiền: centime. |